1811 |
In ấn |
1812 |
Nhà cung cấp can hệ đến in |
3311 |
Tu chỉnh những sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Tu chỉnh máy móc, đồ vật |
3313 |
Tu chỉnh đồ vật điện tử và quang học |
3314 |
Tu chỉnh đồ vật điện |
3319 |
Tu chỉnh đồ vật khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và đồ vật công nghiệp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4511 |
Bán sỉ ô tô và xe với động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, tôn tạo ô tô và xe với động cơ khác |
4530 |
Sang tay phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của ô tô và xe với động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý hàng hóa, môi giới hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, đồ vật ngoại vi và softwave |
4652 |
Bán sỉ đồ vật và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán sỉ nhiên liệu rắn, lỏng, khí và những sản phẩm can hệ (trừ buôn bán khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Trả lời máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động nhà sản xuất kỹ thuật thông báo và nhà sản xuất khác can hệ đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ |
6312 |
Cổng thông báo Chi tiết: Setup trang thông báo điện tử tổng hợp. |
6399 |
Nhà cung cấp thông báo khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Những nhà sản xuất thông báo qua điện thoại; Những nhà sản xuất kiếm tìm thông báo phê duyệt giao kèo hay trên cơ sở vật chất phí; Sản xuất nhà sản xuất gia tăng trên Internet internet: Nhà cung cấp truy tìm cập dữ liệu và thông báo trên Internet; Nhà cung cấp đăng ký tên miền |
6619 |
Hoạt động giúp đỡ nhà sản xuất vốn đầu tư chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động giải đáp đầu tư (trừ giải đáp vốn đầu tư, pháp lý). |
6920 |
Hoạt động can hệ đến kế toán, kiểm toán và giải đáp về thuế Chi tiết: Hoạt động nhà sản xuất làm hồ sơ về thuế, giải đáp về thuế; Nhà cung cấp kế toán |
7020 |
Hoạt động giải đáp điều hành (trừ giải đáp vốn đầu tư, pháp lý). |
7310 |
PR |
7320 |
Nghiên cứu thị phần và khảo sát dư luận |
7410 |
Hoạt động mẫu mã chuyên dụng (trừ mẫu mã dự án). |
7710 |
Cho thuê xe với động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, đồ vật và đồ dùng hữu hình khác |
7810 |
Hoạt động của những trọng tâm, đại lý giải đáp, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động của những đại lý giải đáp, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7820 |
Sản xuất lao động trợ thì thời (trừ cho thuê lại lao động). |
7830 |
Sản xuất và điều hành nguồn lao động Chi tiết: Sản xuất và điều hành nguồn lao động trong nước (trừ cho thuê lại lao động). |
8110 |
Nhà cung cấp giúp đỡ tổng hợp |
8211 |
Nhà cung cấp hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và những hoạt động giúp đỡ văn phòng đặc trưng khác |
8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp (không thực hành những kỹ xảo đồ họa cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, phương tiện thực hành những chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Huấn luyện kỹ năng mềm; Huấn luyện thuế, kế toán |