2391 |
Cung ứng sản phẩm chịu lửa (không hoạt động tại hội sở) |
2392 |
Cung ứng nguyên liệu vun đắp từ đất sét chi tiết: Cung ứng gạch, ngói (không hoạt động tại hội sở). |
2393 |
Cung ứng sản phẩm gốm sứ khác (không hoạt động tại hội sở). |
2394 |
Cung ứng xi măng, vôi và thạch cao (không hoạt động tại hội sở). |
2395 |
Cung ứng bê tông và những sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không hoạt động tại hội sở) |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại hội sở) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2740 |
Cung ứng trang bị điện chiếu sáng |
2750 |
Cung ứng đồ điện dân dụng |
2790 |
Cung ứng trang bị điện khác |
2818 |
Cung ứng công cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 |
Cung ứng máy thông dụng khác (không hoạt động tại hội sở) |
3312 |
Sửa sang máy móc, trang bị |
3830 |
Tái chế phế truất liệu (không hoạt động tại hội sở) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và apps |
4652 |
Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán sỉ nhiên liệu rắn, lỏng, khí và những sản phẩm can hệ (Trừ buôn bán khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 |
Bán sỉ kim loại và quặng kim loại (trừ buôn bán vàng miếng). |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp chi tiết: Bán sỉ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán sỉ xi măng; Bán sỉ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán sỉ kính vun đắp; Bán sỉ sơn, véc ni; Bán sỉ gạch ốp lát và trang bị vệ sinh; Bán sỉ đồ ngũ kim; Bán sỉ ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; Bán sỉ trang bị lắp đặt vệ sinh: ống, ống dẫn, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán sỉ hóa chất trong ngành nghề công nghiệp (không tồn trữ hoá chất tại hội sở); Bán sỉ trang bị bảo hộ lao động; Bán sỉ trang bị và công cụ thí điểm. |
4933 |
Chuyển vận hàng hóa bằng các con phố bộ (Trừ hóa lỏng khí để chuyển vận ) |
5229 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khác can hệ đến vận chuyển Chi tiết: Gửi hàng. Giao nhận hàng hóa. Hoạt động của đại lý làm giấy má thương chính |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, kỹ thuật và khoa học khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động phủ nano trên xe máy, xe ô tô, điện thoại, PC bảng, những bề mặt màn hình của trang bị viễn thông |