0118 |
Trồng rau, đậu những loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0130 |
Nhân và săn sóc cây giống nông nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 |
Thu lượm rác thải không độc hại |
3812 |
Thu lượm rác thải độc hại |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động điều hành chất thải khác |
4210 |
Vun đắp dự án các con phố sắt và các con phố bộ |
4220 |
Vun đắp dự án công ích |
4290 |
Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác Chi tiết: Vun đắp dự án công nghiệp, dự án điện, dự án cơ sở vật chất công nghệ |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4520 |
Bảo dưỡng, tu bổ ô tô và xe mang động cơ khác |
4620 |
Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán sỉ hoa và cây |
4773 |
Sang tay lẻ hàng hóa khác mới trong những shop chuyên doanh chi tiết: Sang tay lẻ hoa, cây cảnh trong những shop chuyên doanh |
4932 |
Chuyên chở hành khách các con phố bộ khác Chi tiết: Chuyên chở hàng khách các con phố bộ khác chưa được phân vào đâu |
4933 |
Chuyên chở hàng hóa bằng các con phố bộ Chi tiết: -Chuyên chở hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng -Chuyên chở hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
7410 |
Hoạt động bề ngoài chuyên dụng |
8130 |
Nhà cung cấp săn sóc và duy trì cảnh quan |
9632 |
Hoạt động nhà sản xuất chuyên dụng cho tang lễ Chi tiết: Hoạt động nhà sản xuất chuyên dụng cho tang lễ. Điều hành nghĩa địa. Nhà cung cấp an táng. Nhà cung cấp địa táng. Nhà cung cấp hỏa táng, điện táng. |