0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn tạp |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không cất sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác đá, cao lanh và đất đồi. |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và những sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và những sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1050 |
Chế biến sữa và những sản phẩm từ sữa |
1080 |
Cung cấp thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1410 |
May y phục (trừ y phục từ da lông thú) |
2394 |
Cung cấp xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Cung cấp xi măng. |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2399 |
Cung cấp sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Clanhke. |
3315 |
Tu sửa và bảo dưỡng dụng cụ chuyên chở (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe mang động cơ khác) Chi tiết: Tu sửa và bảo dưỡng dụng cụ chuyên chở, tàu, thuyền. |
3511 |
Cung cấp điện |
3512 |
Truyền tải và sản xuất điện |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4211 |
Vun đắp dự án trục đường sắt |
4212 |
Vun đắp dự án trục đường bộ |
4221 |
Vun đắp dự án điện |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4299 |
Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác Chi tiết: Vun đắp những dự án công nghiệp, giao thông, thuỷ lợi, cơ sở vật chất cơ sở vật chất công nghệ và dân dụng; Những dự án văn hoá, du hý, dự án thể thao, bể bơi, sân vận động, nhà thi đấu thể dục thể thao, vũ đài, trục đường đua…. Những dự án trọng điểm thương nghiệp, siêu thị, chợ, khu triển lãm; Vun đắp trục đường dây tải điện và trạm biến áp; Nạo vét những tuyến sông và những dự án thuỷ lợi, khoan phụt gia cố đê điều. |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác Chi tiết: Vun đắp nhà máy điện, nhà máy xi măng. |
4511 |
Bán sỉ ô tô và xe mang động cơ khác |
4512 |
Sang tay lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe mang động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sang sửa ô tô và xe mang động cơ khác |
4530 |
Sang tay phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của ô tô và xe mang động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua sang tay, ký gửi hàng hoá. |
4620 |
Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn sang tay thức ăn và vật liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4632 |
Bán sỉ thực phẩm |
4659 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: – Buôn sang tay máy móc, trang bị và phụ tùng can hệ đến: Khai khoáng, vun đắp, giao thông, thuỷ lợi, điện lạnh, điện chiếu sáng, hệ thống cấp thoát nước dân dụng, công nghiệp, nhà máy điện và nhà máy xi măng. – Buôn sang tay tàu, thuyền. |
4661 |
Bán sỉ nhiên liệu rắn, lỏng, khí và những sản phẩm can hệ |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp |
4931 |
Chuyên chở hành khách trục đường bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ chuyên chở bằng ô tô buýt) Chi tiết: Chuyên chở hành khách bằng taxi. |
4932 |
Chuyên chở hành khách trục đường bộ khác |
4933 |
Chuyên chở hàng hóa bằng trục đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Nhà sản xuất tạm trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
5610 |
Nhà hàng và những nhà cung cấp ăn uống dùng cho lưu động |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê. – Cho thuê nhà xưởng, kho bãi. |
6820 |
Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7710 |
Cho thuê xe mang động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác |
7911 |
Đại lý du hý |
7912 |
Quản lý tua du hý |
7990 |
Nhà sản xuất đặt cọc và những nhà cung cấp giúp đỡ can hệ đến PR và đơn vị tua du hý |