| 0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không đựng sắt |
| 0730 |
Khai thác quặng kim loại quí thi thoảng (Khai thác, chế biến vàng, đồng, vonfram, fluorit và bismut)) |
| 0990 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khai thác mỏ và quặng khác |
| 2420 |
Cung ứng kim loại màu và kim loại quý |
| 3312 |
Sang sửa máy móc, đồ vật |
| 3600 |
Khai thác, xử lý và cung ứng nước |
| 3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
| 3811 |
Thu nhặt rác thải không độc hại |
| 3812 |
Thu nhặt rác thải độc hại |
| 3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
| 3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
| 3830 |
Tái chế phế truất liệu |
| 3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động điều hành chất thải khác |
| 4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
| 4662 |
Bán sỉ kim loại và quặng kim loại (không bao gồm buôn bán mua, sang tay vàng miếng) |
| 4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Bán sỉ hóa chất (Trừ loại Nhà nước cấm) |
| 4933 |
Chuyên chở hàng hóa bằng con đường bộ |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 5229 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khác can dự đến chuyển vận |
| 6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7020 |
Hoạt động trả lời điều hành |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và trả lời khoa học sở hữu can dự (Hoạt động dò xét địa chất, nguồn nước ((Dò hỏi khoáng sản)) |
| 8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và những hoạt động giúp đỡ văn phòng đặc trưng khác (Những hoạt động giúp đỡ văn phòng đặc trưng khác) |
| 8299 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất khẩu, nhập cảng những mặt hàng Doanh nghiệp buôn bán |