3702849907 – CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN SPEED
3702849907 – CÔNG TY CỔ PHẦN GREEN SPEED
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
0161 | Hoạt động nhà sản xuất trồng trọt |
0163 | Hoạt động nhà sản xuất sau thu hoạch |
1079 | Cung ứng thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: gia công chế biến thực phẩm |
2610 | Cung ứng linh kiện điện tử Chi tiết: cung cấp, lắp ráp, đóng gói linh kiện điện tử |
2910 | Cung ứng xe với động cơ Chi tiết: cung cấp, lắp ráp ô tô và xe với động cơ khác; cung cấp, lắp ráp trang bị, phụ tùng của ô tô và xe với động cơ khác |
3290 | Cung ứng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công phụ kiện may mặc |
4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: thu mua, bán sỉ phế truất liệu (trừ nhập cảng phế truất liệu) |
4933 | Vận chuyển hàng hóa bằng con đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ than đá, phế truất liệu, hóa chất) |
5229 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khác can dự đến chuyển vận Chi tiết: gửi hàng; giao nhận hàng hóa; thu, phát những chứng từ chuyển vận hoặc vận đơn; rà soát vận đơn; nhà sản xuất môi giới chuyển vận hàng hóa; đánh giá hàng hóa; nhà sản xuất lấy mẫu và xác định trọng lượng; nhà sản xuất nhận và ưng ý hàng; nhà sản xuất chuẩn bị chứng từ chuyển vận, bốc dỡ hàng hóa không tính bốc dỡ container, logistics (trừ Nhà cung cấp xếp dỡ Công-ten-nơ) |
5629 | Nhà cung cấp ăn uống khác Chi tiết: Cung ứng suất ăn công nghiệp |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: Lập trình, thiết lập, khai triển những apps; cho thuê hoặc sang tay những apps kiểu dáng theo đề xuất |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can dự chi tiết: nhập và xử lý dữ liệu |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Thuê và cho thuê lại văn phòng, kho, nhà xưởng, và những dự án vun đắp khác |
7020 | Hoạt động giải đáp điều hành |
7120 | Rà soát và phân tách khoa học Chi tiết: Rà soát chất lượng và độ tin cậy;rà soát quy cách đóng gói và thiết kế sản phẩm |
7310 | Lăng xê |
7320 | Nghiên cứu thị phần và dò la dư luận Chi tiết: Chỉ hoạt động nghiên cứu thị phần |
7810 | Hoạt động của những trọng điểm, đại lý giải đáp, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (chỉ được hoạt động khi với giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm). |
7820 | Sản xuất lao động nhất thời thời (chỉ được hoạt động khi với giấy phép cho thuê lại lao động). |
7830 | Sản xuất và điều hành nguồn lao động Chi tiết: Sản xuất và điều hành nguồn lao động trong nước (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan với thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động; trừ xuất khẩu lao động) |
8110 | Nhà cung cấp giúp đỡ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và những dự án khác Chi tiết: Vệ sinh bên ngoài cho mọi thứ những dự án, những văn phòng, nhà máy, shop, cơ quan, dự án và những khu nhà khác; Vệ sinh máy móc công nghiệp. |
8130 | Nhà cung cấp săn sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Nhà cung cấp hành chính văn phòng tổng hợp |
8220 | Hoạt động nhà sản xuất can dự đến những cuộc gọi Chi tiết: Tiếp thu, xử lý, tư vấn những cuộc gọi từ người mua, phân bổ cuộc gọi tự động, chuyển cuộc gọi tự động, hệ thống tư vấn tương tác hoặc các phương thức đơn thuần để nhận những giao kèo, sản xuất sản phẩm thông báo, tiếp thu đề đạt của người mua |
8230 | Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp |
8292 | Nhà cung cấp đóng gói Chi tiết: đóng gói chuyên dụng cho chuỗi logistic |
8299 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Giúp đỡ sang tay hàng, giúp đỡ công trình, giúp đỡ cung cấp |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dạy những kỹ năng sống, những khóa dạy về thẩm định chuyên môn. |
8560 | Nhà cung cấp giúp đỡ giáo dục Chi tiết: giúp đỡ giải đáp giáo dục, nhà sản xuất đưa ra quan niệm chỉ dẫn về giáo dục |