2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2511 |
Cung ứng những cấu kiện kim loại (khung hoặc sườn kim loại cho vun đắp, công nghiệp, nhà đúc sẵn bằng kim loại, vách ngăn, cửa kim loại, cửa sổ, …). – Cung ứng sản phẩm khác bằng kim loại; nhà cung cấp xử lý, gia công kim loại. |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (sơn, xi mạ). |
2593 |
Cung ứng dao kéo, công cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Cung ứng sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Cung ứng đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn. – Cung ứng sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu. – Cung ứng lưới thép hàn và uốn bẻ thép. |
2750 |
Cung ứng đồ điện dân dụng |
2814 |
Cung ứng bi, bánh răng, hộp số, những phòng ban điều khiển và truyền di chuyển |
2816 |
Cung ứng những trang bị nâng, hạ và bốc xếp |
2920 |
Cung ứng thân xe mang động cơ, rơ moóc và sang tên rơ moóc |
2930 |
Cung ứng phụ tùng và phòng ban phụ trợ cho xe mang động cơ và động cơ xe |
3091 |
Cung ứng mô tô, xe máy Chi tiết: – Cung ứng động cơ cho xe mô tô; – Cung ứng xe thùng; – Cung ứng phòng ban và phụ tùng của xe mô tô |
3092 |
Cung ứng xe đạp và xe cho người tật nguyền |
3099 |
Cung ứng công cụ và trang bị chuyên chở khác chưa được phân vào đâu |
3100 |
Cung ứng giường, tủ, bàn, ghế |
3250 |
Cung ứng trang bị, công cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và bình phục tính năng |
3290 |
Cung ứng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng cửa nhôm kính, những sản phẩm nhôm kính. |
3511 |
Cung ứng điện Chi tiết: Điện mặt trời (Công trình điện mặt trời trên mái nhà) (chỉ hoạt động khi mang đủ điều kiện buôn bán theo quy định của luật pháp) |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4299 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Bán sỉ cửa nhôm kính, những sản phẩm nhôm kính; Bán sỉ gạch ốp lát và trang bị vệ sinh. |
4933 |
Vận chuyển hàng hóa bằng trục đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa ( Không buôn bán kho bãi) |
7120 |
Rà soát và phân tách khoa học |