0163 |
Hoạt động nhà sản xuất sau thu hoạch : Chế biến nông phẩm. |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và những sản phẩm từ thuỷ sản : Chế biến thủy hải sản.(không hoạt động tại hội sở) |
1071 |
Phân phối những loại bánh từ bột : Phân phối bánh.(không hoạt động tại hội sở) |
1073 |
Phân phối ca cao, sôcôla và mứt kẹo : Phân phối kẹo (không hoạt động tại hội sở) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ : Chế biến gỗ (không hoạt động tại hội sở) |
1621 |
Phân phối gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác : Phân phối sản phẩm từ gỗ (không hoạt động tại hội sở) |
1629 |
Phân phối sản phẩm khác từ gỗ; cung ứng sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và nguyên liệu tết bện : Phân phối những sản phẩm từ gỗ (không hoạt động tại hội sở) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá :Môi giới, phó thác xuất du nhập |
4620 |
Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán sỉ nông phẩm (Đối sở hữu hạt điều và bông vải phải thực hành theo Quyết định số 80/2002/QĐ – TTg ngày 24/6/2002 của Thủ tướng Chính phủ) |
4632 |
Bán sỉ thực phẩm : Bán sỉ hàng thủy, hải sản, dầu thực vật |
4633 |
Bán sỉ đồ uống : Bán sỉ đồ uống với cồn, không cồn |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình : Bán sỉ đồ điện, điện gia dụng |
4652 |
Bán sỉ đồ vật và linh kiện điện tử, viễn thông : Bán sỉ đồ điện tử |
4659 |
Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác : Bán sỉ phương tiện máy móc, đồ vật công nghiệp. |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp : Bán sỉ gỗ |
4931 |
Chuyên chở hành khách tuyến đường bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ chuyển vận bằng ô tô buýt) : Chuyên chở hành khách bằng taxi |
4932 |
Chuyên chở hành khách tuyến đường bộ khác : Chuyên chở hành khách tuyến đường bộ theo giao kèo |
4933 |
Chuyên chở hàng hóa bằng tuyến đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và những nhà sản xuất ăn uống dùng cho lưu động : Buôn bán nhà hàng, ăn uống |