3600233178 – CÔNG TY TNHH CARGILL VIỆT NAM
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (Loại hình: Doanh nghiệp TNHH).
Ngành nghề nghề buôn bán
Mã | Ngành nghề |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Cung ứng giống lợn và Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Chăn nuôi gà giống |
0162 | Hoạt động nhà cung cấp chăn nuôi Chi tiết: Ra đời 1 trọng điểm chỉ dẫn chăn nuôi |
1040 | Cung ứng dầu, mỡ động, thực vật Chi tiết: Cung ứng và chế biến những loại nông phẩm thực phẩm, dầu thực vật (dầu dừa, dầu đậu tương, dầu vừng, dầu lạc) (trừ dầu cọ), bột với độ đạm cao, những loại axít béo |
1073 | Cung ứng ca cao, sôcôla và mứt kẹo Chi tiết: Thu mua ca cao để xuất khẩu hoặc chế biến ca cao để xuất khẩu |
1080 | Cung ứng thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Cung ứng thức ăn gia súc, gia cầm và thức ăn thủy sản |
4102 | Vun đắp nhà không để ở Chi tiết: Vun đắp kho đựng hàng nội bộ |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Thực hành đại lý huê hồng |
4620 | Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thu mua sản phẩm như cà phê, cao su, mật ong, hạt tiêu, ngô, đậu và những loại nông phẩm khác (trừ gạo) để xuất khẩu (thực hành theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) |
4651 | Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và ứng dụng Cung cấp ứng dụng phân tách, lập công thức thức ăn chăn nuôi; Apps phân tách thành phần, chất lượng của nông phẩm thực phẩm; và những ứng dụng khác cho những máy móc trang bị được sử dụng trong ngành nghề nông nghiệp |
4690 | Bán sỉ tổng hợp Chi tiết: Thực hành quyền du nhập; và thực hành quyền du nhập, quyền xuất khẩu những mặt hàng với mã số HS sau: 7203, 7204, 7205, 7206, 7207, 7208, 7209, 7210, 7213, 7214, 7216, 7221, 7225, 7227, 7228 |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Thực hành nhà cung cấp kho hàng và lưu kho dành cho những loại hàng hóa bao gồm: cotton, những loại hạt (như tiểu mạch, thóc, gạo, những loại hạt với dầu và khô dầu những loại, ngũ cốc), len, những nông phẩm khác (không thực hành tại hội sở chính) |
5229 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ khác can hệ đến chuyên chở Chi tiết: Thực hành những nhà cung cấp viện trợ và giúp đỡ can hệ đến nhà cung cấp kho hàng và lưu kho, bao gồm: nhà cung cấp đóng gói, đóng thùng, nhà cung cấp tháo gỡ hàng hóa, nhà cung cấp rà soát, cân và lấy mẫu hàng hóa (không thực hành tại hội sở chính) |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ – Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ: Xử lý dữ liệu hoàn chỉnh cho người mua (như nhập tin, làm sạch dữ liệu, tổng hợp dữ liệu, tạo báo cáo, …. từ dữ liệu do người mua cung ứng); cung ứng và cho thuê cơ sở thông báo (như cho thuê tên miền internet, cho thuê trang Web, hoặc cho thuê áp dụng, cung ứng những nhà cung cấp áp dụng phân thời cho người mua); và cung ứng nhà cung cấp can hệ khác (như san sớt thời kì thực cho những trang bị kỹ thuật thông báo (máy chủ, PC tư nhân, trang bị di động,..) cho người mua) |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê kho hàng (không thực hành tại hội sở chính) |
7020 | Hoạt động trả lời điều hành Chi tiết: Thực hành nhà cung cấp trả lời điều hành phân phối trong lĩnh vực thủy sản. Thực hành nhà cung cấp trả lời điều hành chung (CPC 86501) |
7320 | Nghiên cứu thị phần và dò hỏi dư luận Thực hành nhà cung cấp nghiên cứu thị phần (không tính nhà cung cấp dò hỏi quan điểm công chúng – CPC 86402) cụ thể: Thu thập thông báo, nghiên cứu và phân tách thị phần trong ngành nghề dinh dưỡng vật nuôi, sắt thép và thực phẩm |