0121 |
Trồng cây ăn quả Chi tiết: Trồng cây ăn quả khác: ca cao, mít, chuối; |
0125 |
Trồng cây cao su |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Trồng cây lâu năm khác còn lại: tràm, dó, bầu, xà cừ, xoan đào, keo lai; |
0161 |
Hoạt động nhà cung cấp trồng trọt |
0220 |
Khai thác gỗ |
1073 |
Cung cấp ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
2219 |
Cung cấp sản phẩm khác từ cao su |
3511 |
Cung cấp điện Chi tiết: Điện mặt trời; |
3600 |
Khai thác, xử lý và sản xuất nước |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải Chi tiết: Xử lý nước thải; |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4299 |
Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác |
4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán sỉ cao su; bán sỉ phân bón, hóa chất sử dụng trong nông nghiệp (trừ hóa chất độc hại cấm mua sang tay) |
4932 |
Chuyển vận hành khách trục đường bộ khác |
4933 |
Chuyển vận hàng hóa bằng trục đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5510 |
Nhà cung cấp đang ký tạm trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và những nhà cung cấp ăn uống chuyên dụng cho lưu động |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua sang tay nhà ở và quyền sử dụng đất ở; Mua sang tay nhà và quyền sử dụng đất không để ở; Cho thuê, quản lý, điều hành nhà và đất ở; Cho thuê, quản lý, điều hành nhà và đất không để ở; |
7912 |
Quản lý tua du hý |