0121 |
Trồng cây ăn quả |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn tạp |
0210 |
Trồng rừng và chăm nom rừng |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
05100 |
Khai thác và thu nhặt than cứng Chi tiết: Khai thác, thu nhặt, chế biến, buôn bán than |
07100 |
Khai thác quặng sắt Chi tiết: Khai thác, chế biến, buôn bán quặng sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét chi tiết: Khai thác, buôn bán nguyên liệu vun đắp ( cát, đất, đá, sỏi….) |
2011 |
Cung cấp hoá chất căn bản |
2012 |
Cung cấp phân bón và hợp chất ni tơ |
2391 |
Cung cấp sản phẩm chịu lửa |
2392 |
Cung cấp nguyên liệu vun đắp từ đất sét |
2395 |
Cung cấp bê tông và những sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2410 |
Cung cấp sắt, thép, gang |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
35101 |
Cung cấp điện |
35102 |
Truyền tải và cung cấp điện |
36000 |
Khai thác, xử lý và cung ứng nước Chi tiết: Cung cấp, buôn bán nước |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
42101 |
Vun đắp dự án trục đường sắt |
4211 |
Vun đắp dự án trục đường sắt |
4212 |
Vun đắp dự án trục đường bộ |
4221 |
Vun đắp dự án điện |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
4291 |
Vun đắp dự án thủy |
4292 |
Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 |
Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 |
Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4511 |
Bán sỉ ô tô và xe mang động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, tu bổ ô tô và xe mang động cơ khác |
4530 |
Sang tay phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của ô tô và xe mang động cơ khác |
4541 |
Sang tay mô tô, xe máy |
4543 |
Sang tay phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của mô tô, xe máy |
4632 |
Bán sỉ thực phẩm |
4633 |
Bán sỉ đồ uống |
4659 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán sỉ nhiên liệu rắn, lỏng, khí và những sản phẩm can dự |
4662 |
Bán sỉ kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp |
4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán phân bón, lương thực, nông phẩm, thực phẩm; Buôn bán xuất du nhập hàng hoá Chi tiết: Buôn bán tàu thủy, xà lan; mua sang tay tàu biển |
4690 |
Bán sỉ tổng hợp |
4752 |
Sang tay lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và trang bị lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh |
4933 |
Vận chuyển hàng hóa bằng trục đường bộ |
4940 |
Vận chuyển trục đường ống |
5011 |
Vận chuyển hành khách ven biển và viễn dương |
5012 |
Vận chuyển hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 |
Vận chuyển hàng hóa trục đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5222 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ trực tiếp cho chuyển vận trục đường thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5510 |
Nhà cung cấp đang ký tạm trú ngắn ngày |
55101 |
Khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và những nhà cung cấp ăn uống chuyên dụng cho lưu động |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản. |
6820 |
Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và trả lời công nghệ mang can dự Chi tiết: Điều tra địa hình, địa chất dự án, địa chất thủy văn; Đánh giá, rà soát, giám sát công nghệ, thể nghiệm, kiểm định trong phòng và ngoài trời theo nội dung quyết định LAX-XD 132; Trả lời ngoài mặt những dự án dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; Trả lời giám sát những dự án dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi; |
7710 |
Cho thuê xe mang động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 |
Cho thuê của cải vô hình phi nguồn vốn |
7911 |
Đại lý du hý Chi tiết: Nhà cung cấp du hý |