| 1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và những sản phẩm từ thịt |
| 1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và những sản phẩm từ thuỷ sản |
| 1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
| 2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
| 2599 |
Cung cấp sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
| 3311 |
Tôn tạo những sản phẩm kim loại đúc sẵn |
| 3312 |
Tôn tạo máy móc, trang bị |
| 3314 |
Tôn tạo trang bị điện |
| 3319 |
Tôn tạo trang bị khác |
| 3320 |
Lắp đặt máy móc và trang bị công nghiệp |
| 4101 |
Vun đắp nhà để ở |
| 4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
| 4299 |
Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4620 |
Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua sang tay lương thực, nông, lâm thổ sản (trừ gạo, con đường mía, con đường củ cải và ngành nghề nghề Nhà nước cấm buôn bán) |
| 4632 |
Bán sỉ thực phẩm Chi tiết: Mua sang tay thủy, hải sản |
| 4633 |
Bán sỉ đồ uống |
| 4659 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác |
| 4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp |
| 4721 |
Sang tên lẻ lương thực trong những shop chuyên doanh (trừ sang tay lẻ gạo) |
| 4722 |
Sang tên lẻ thực phẩm trong những shop chuyên doanh (trừ con đường mía, con đường củ cải) |
| 4723 |
Sang tên lẻ đồ uống trong những shop chuyên doanh |
| 5629 |
Nhà sản xuất ăn uống khác Chi tiết: Nhà sản xuất sản xuất suất ăn công nghiệp |