1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Phân phối khẩu trang vải dệt kim, dệt thoi kháng khuẩn và không kháng khuẩn, áo quần, mũ, bao tay kháng khuẩn và không kháng khuẩn. |
1410 |
May y phục (trừ y phục từ da lông thú) Chi tiết: bao gồm cả may khẩu trang vải dệt kim, dệt thoi kháng khuẩn và không kháng khuẩn, áo quần, mũ, bao tay kháng khuẩn và không kháng khuẩn. |
1430 |
Phân phối y phục dệt kim, đan móc |
1702 |
Phân phối giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì carton. |
1811 |
In ấn |
1812 |
Nhà sản xuất can dự đến in |
2220 |
Phân phối sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất túi PE |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4212 |
Vun đắp dự án tuyến đường bộ |
4221 |
Vun đắp dự án điện |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
4299 |
Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4641 |
Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Buôn bán vải, hàng may sẵn, giày dép. |
46593 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46599 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp |
46696 |
Bán sỉ phụ liệu may mặc và giày dép |
4752 |
Sang tên lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và trang bị lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh |
4771 |
Sang tên lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong những shop chuyên doanh |
4933 |
Chuyển vận hàng hóa bằng tuyến đường bộ |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7730 |
Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng doanh nghiệp sản xuất, buôn bán. |
85322 |
Dạy nghề Chi tiết: Đào tạo nghề ngắn hạn. |