2100236683 – DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI NGUYỄN TRÌNH
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN SẢN XUẤT- THƯƠNG MẠI NGUYỄN TRÌNH | |
---|---|
Tên quốc tế | NGUYEN TRINH TRADING AND MANUFACTURING ENTERPRISE |
Tên viết Vô hiệu hóa | NGUYỄN TRÌNH |
Mã số thuế | 2100236683 |
Địa chỉ | Tuyến đường Nguyễn Đáng, khóm 10 – Phường 9 – Thành thị Trà Vinh – Trà Vinh. |
Người đại diện | Nguyễn Văn Trình Tuy nhiên Nguyễn Văn Trình còn đại diện những công ty:
|
Điều hành bởi | Cục Thuế Tỉnh Trà Vinh |
Update mã số thuế 2100236683 lần cuối vào 2021-10-08 22:52:08. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN CÔNG TY TNHH GIẤY VI TÍNH LIÊN SƠN TẠI ĐỒNG NAI.
Ngành nghề nghề buôn bán
Mã | Ngành nghề |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Hoạt động khai thác cát (cát sông, biển) để dùng cho cho vun đắp, san lấp mặt bằng và cung ứng nguyên liệu |
2395 | Phân phối bê tông và những sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Phân phối bê tông thương phẩm, bê tông nhựa hot, cống bê tông ly tâm, cung ứng gạch không nung, cung ứng cấu kiện bê tông |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công sắt thép, nhôm, inox |
2599 | Phân phối sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân phối, lắp ráp cửa cuốn, cửa kéo, sơn tĩnh điện |
3511 | Phân phối điện |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động điều hành chất thải khác Chi tiết: Xử lý tro bay |
4101 | Vun đắp nhà để ở Chi tiết: Ngoại hình, thi công vun đắp nhà ở dân dụng, chung cư |
4212 | Vun đắp dự án các con phố bộ Chi tiết: Vun đắp cầu, các con phố |
4221 | Vun đắp dự án điện Chi tiết: Vun đắp những dự án điện năng và lắp đặt những đồ vật điện |
4222 | Vun đắp dự án cấp, thoát nước Chi tiết: Vun đắp lắp đặt hệ thống cấp nước thoát nước thải bao gồm cả tu sửa |
4229 | Vun đắp dự án công ích khác Chi tiết: Vun đắp dự án thủy lợi, khu vui chơi, tiêu khiển |
4291 | Vun đắp dự án thủy Chi tiết: Vun đắp đê bao, bờ kè |
4299 | Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác Chi tiết: Vun đắp dự án công nghiệp, dân dụng và cơ sở vật chất khoa học |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt đồ vật điện; Vun đắp dự án điện năng |
4662 | Bán sỉ kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua sang tay nhôm, inox, sắt, thép, cán tôn, xà gồ thép |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Bán sỉ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán sỉ xi măng; Bán sỉ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán sỉ kính vun đắp; Bán sỉ sơn, veccni; Bán sỉ gạch ốp lát và đồ vật vệ sinh; Bán sỉ đồ ngũ kim; Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp |
4759 | Sang tay lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất như vậy, đèn và bộ đèn khí, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tay lẻ đồ điện gia dụng, tủ, bàn, ghế |
4933 | Chuyển vận hàng hóa bằng các con phố bộ Chi tiết: Chuyển vận hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Chuyển vận hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Chuyển vận hàng hóa bằng xe với động cơ loại khác; Chuyển vận hàng hóa bằng xe thô sơ; Chuyển vận hàng hóa bằng công cụ các con phố bộ khác |
5012 | Chuyển vận hàng hóa ven biển và viễn dương Chi tiết: Chuyển vận hàng hóa ven biển |
5022 | Chuyển vận hàng hóa các con phố thuỷ nội địa Chi tiết: Chuyển vận hàng hóa các con phố thủy nội địa bằng công cụ cơ giới |
7710 | Cho thuê xe với động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, đồ vật và đồ dùng hữu hình khác |