0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản và sản xuất con giống, đầu tư nuôi trồng thủy sản. |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và những sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến, buôn bán thủy cung ứng khẩu và nội địa (không hoạt động tại hội sở). |
3510 |
Phân phối, truyền tải và cung cấp điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại hội sở). |
3811 |
Thu nhặt rác thải không độc hại (không hoạt động tại hội sở). |
3812 |
Thu nhặt rác thải độc hại (không hoạt động tại hội sở). |
4100 |
Vun đắp nhà những loại |
4210 |
Vun đắp dự án con đường sắt và con đường bộ |
4220 |
Vun đắp dự án công ích |
4290 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi, mạ điện tại hội sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Trừ lắp đặt những đồ vật lạnh (đồ vật cấp đông, kho lạnh, máy đá, máy điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác (Trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi, mạ điện tại hội sở) |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4631 |
Bán sỉ gạo (không hoạt động tại hội sở) |
4632 |
Bán sỉ thực phẩm (không hoạt động tại hội sở) |
4659 |
Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác Chi tiết: Nhập cảng nguyên nguyên liệu, phụ liệu chế biến hàng xuất khẩu, vật tư, bao bì, hóa chất (trừ hóa chất mang tính độc hại mạnh), máy móc đồ vật, dụng cụ chuyên chở dùng cho cho hàng xuất khẩu. |
4662 |
Bán sỉ kim loại và quặng kim loại Chi tiết : Bán sỉ sắt, thép |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp |
4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán hàng du nhập dùng cho cho ngành nghề cung ứng bao bì và ngành nghề thủy sản như: vật liệu, hóa chất (trừ hóa chất mang tính độc hại mạnh), vật tư, bao bì carton, bao bì nhựa, hạt nhựa. (không hoạt động tại hội sở) |
4931 |
Chuyển vận hành khách con đường bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ chuyên chở bằng ô tô buýt) |
4933 |
Chuyển vận hàng hóa bằng con đường bộ Chi tiết: Nhà cung cấp chuyên chở hàng hóa bằng ô tô. (Trừ hóa lỏng khí để vận tải ) |
5021 |
Chuyển vận hành khách con đường thuỷ nội địa |
5510 |
Nhà cung cấp tạm cư ngắn ngày Chi tiết: Buôn bán khách sạn (không hoạt động tại hội sở) |
5610 |
Nhà hàng và những nhà sản xuất ăn uống dùng cho lưu động |
5621 |
Sản xuất nhà sản xuất ăn uống theo giao kèo không thường xuyên mang các bạn (dùng cho tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5630 |
Nhà cung cấp dùng cho đồ uống (trừ buôn bán quán bar, quán giải khát mang nhảy đầm) |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản |
6820 |
Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7020 |
Hoạt động giải đáp điều hành (trừ giải đáp pháp lý) |
7911 |
Đại lý du hý |
7912 |
Quản lý tua du hý |
7920 |
Nhà cung cấp giúp đỡ can hệ đến PR và đơn vị tua du hý |