| 0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá đột nhiên (đá khối vật liệu). |
| 2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá Chi tiết: Chế biến, cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (hoa cương, marble). |
| 2399 |
Phân phối sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân phối những sản phẩm từ đá đột nhiên. |
| 2599 |
Phân phối sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân phối sản phẩm bằng kết cấu thép |
| 3290 |
Phân phối khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân phối, tu tạo, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc đồ vật nâng; Phân phối và gia công những loại khung cửa bằng kim loại. Phân phối cửa sổ nhuôm. Chế tạo kính. |
| 3511 |
Phân phối điện |
| 4101 |
Vun đắp nhà để ở |
| 4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
| 4659 |
Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán sỉ máy móc đồ vật và phụ tùng ngành nghề khai thác và chế biến đá đột nhiên. |
| 4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt trong vun đắp. |
| 4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán sỉ đá đột nhiên. |
| 6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, đồ vật và đồ dùng hữu hình khác |