1100598642 – CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM
1100598642 – CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED VIỆT NAM
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ NGUYÊN XƯƠNG THỊNH.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
0122 | Trồng cây lấy quả cất dầu Chi tiết: Gấc. |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược chất Chi tiết: Gừng, nghệ, sả. |
0129 | Trồng cây lâu năm khác Chi tiết: Tre, tràm. |
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Cung ứng và buôn bán heo thịt và heo giống |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Cung ứng, buôn bán gà giống và gà thịt; Cung ứng và buôn bán gà lấy trứng; Cung ứng và buôn bán vịt giống, vịt thương phẩm (thủy cầm). Không phân phối tại hội sở chính. |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển Chi tiết: Nuôi trồng thủy sản |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và những sản phẩm từ thịt Chi tiết: Chế biến và bảo quản thịt gia cầm, gia súc |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và những sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản |
1080 | Cung ứng thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Cung ứng và buôn bán thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn thủy hải sản, premix |
2100 | Cung ứng thuốc, hoá dược và dược chất Chi tiết: Cung ứng và buôn bán thuốc thú y, thuốc thủy sản |
3511 | Cung ứng điện Chi tiết: Cung ứng điện mặt trời |
4620 | Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Thực hành quyền cung cấp bán sỉ (không lập hạ tầng bán sỉ) những sản phẩm thức ăn chăn nuôi và vật liệu thức ăn chăn nuôi, premix và những chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi với mã HS: 0511, 1001, 1002, 1003, 1004, 1005, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 1109, 1201, 1202, 1203, 1204, 1205, 1206, 1207, 1208, 1213, 1214, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1702, 2301, 2302, 2303, 2304, 2305, 2306, 2308, 2309. |
4690 | Bán sỉ tổng hợp Chi tiết: Thực hành quyền cung cấp bán sỉ (không lập hạ tầng bán sỉ) những hàng ngũ hàng hóa là động vật tươi sống, những sản phẩm từ động vật với mã HS: 0102, 0103, 0105, 0201, 0202, 0203, 0206, 0207, 0208, 0210, 0301, 0302, 0303, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0404, 0407, 0408, 1504, 1516, 2835, 2922, 3203 và 0209, 1209, 1210, 1212, 1302, 1501, 1502, 1503, 1505, 1506, 1517, 1521, 1601, 1602, 1603, 1604, 2518, 2836, 2842, 2930 (trừ mã 2930.90 và thuốc kiểm soát an ninh thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam), 3204, 3507; những loại thuốc thú y với mã HS 2941.90.00, 3002.30.00, 3002.90.00, 3004.10.16, 3004.10.19, 3004.10.29, 3004.20.10, 3004.20.39, 3004.20.71, 3004.20.79, 3004.20.91, 3004.20.99, 3004.32.40, 3004.39.00, 3004.40.90, 3004.50.21, 3004.50.29, 3004.50.91, 3004.50.99, 3004.90.30, 3004.90.79, 3004.90.99; thuốc kiểm soát an ninh thực vật với mã HS 3808 (không bao gồm thuốc kiểm soát an ninh thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam) và phân bón, nguyên nguyên liệu, phương tiện, máy móc, trang bị dùng trong nông nghiệp, phân phối thức ăn chăn nuôi với mã HS 3101, 3215, 3814, 3824, 3923, 4010, 4819, 5401, 7315, 7318, 8201, 8208, 8409, 8413, 8431, 8434, 8436, 8452, 8474, 8479, 8480, 8482, 8483, 8484, 8504, 8536, 8537, 8544. |
4799 | Sang tên lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành quyền cung cấp sang tên lẻ (không lập hạ tầng sang tên lẻ) những sản phẩm thức ăn chăn nuôi với mã HS: 2301, 2302, 2304, 2306; và vật liệu thức ăn chăn nuôi, premix và những chất phụ gia trong thức ăn chăn nuôi với mã HS: 2308, 2309; những hàng ngũ hàng hóa là động vật tươi sống, những sản phẩm từ động vật và vật liệu thức ăn chăn nuôi với mã HS: 0102, 0103, 0105, 0201, 0202, 0203, 0206, 0207, 0208, 0210, 0301, 0302, 0303, 0304, 0304, 0305, 0306, 0307, 0308, 0404, 0407, 0408, 0511, 1001, 1005, 1504, 1516, 1702, 2303, 2835, 2922, 3203 và 0209, 1002, 1003, 1004, 1007, 1008, 1101, 1102, 1103, 1104, 1105, 1106, 1107, 1108, 1109, 1201, 1202, 1203, 1204, 1205, 1206, 1207, 1208, 1209, 1210, 1212, 1213, 1214, 1302, 1501, 1502, 1503, 1505, 1506, 1507, 1508, 1509, 1510, 1511, 1512, 1513, 1514, 1515, 1517, 1521, 1601, 1602, 1603, 1604, 2305, 2518, 2836, 2842, 2930 (trừ mã 2930.90 và thuốc kiểm soát an ninh thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam), 3204, 3507; những loại thuốc thú y với mã HS 2941.90.00, 3002.30.00, 3002.90.00, 3004.10.16, 3004.10.19, 3004.10.29, 3004.20.10, 3004.20.39, 3004.20.71, 3004.20.79, 3004.20.91, 3004.20.99, 3004.32.40, 3004.39.00, 3004.40.90, 3004.50.21, 3004.50.29, 3004.50.91, 3004.50.99, 3004.90.30, 3004.90.79, 3004.90.99; thuốc kiểm soát an ninh thực vật với mã HS 3808 (không bao gồm thuốc kiểm soát an ninh thực vật thuộc Danh mục cấm sử dụng ở Việt Nam) và phân bón, nguyên nguyên liệu, phương tiện, máy móc, trang bị dùng trong nông nghiệp, phân phối thức ăn chăn nuôi với mã HS 3101, 3215, 3814, 3824, 3923, 4010, 4819, 5401, 7315, 7318, 8201, 8208, 8409, 8413, 8431, 8434, 8436, 8452, 8474, 8479, 8480, 8482, 8483, 8484, 8504, 8536, 8537, 8544. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản |
7211 | Nghiên cứu kỹ thuật và lớn mạnh khoa học trong ngành nghề kỹ thuật bỗng dưng Chi tiết: Nghiên cứu kỹ thuật và lớn mạnh khoa học trong ngành nghề sinh vật học |
8299 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Quyền xuất khẩu, quyền nhập cảng. |