2395 |
Phân phối bê tông và những sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Phân phối, mua sang tay bê tông nhựa những loại. |
3315 |
Sửa sang và bảo dưỡng dụng cụ chuyên chở (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe mang động cơ khác) Chi tiết: Sửa sang đồ vật máy dự án. |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4211 |
Vun đắp dự án con đường sắt |
4212 |
Vun đắp dự án con đường bộ |
4221 |
Vun đắp dự án điện |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
4291 |
Vun đắp dự án thủy |
4292 |
Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 |
Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua sang tay ký gửi hàng hóa. |
4659 |
Bán sỉ máy móc, đồ vật và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua sang tay máy móc, đồ vật và phụ tùng máy văn phòng. |
4662 |
Bán sỉ kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua sang tay sắt thép. |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, đồ vật lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Mua sang tay nguyên liệu vun đắp gạch, ngói, xi măng, đá, cát, sỏi…. – Mua sang tay hàng trang hoàng nội ngoại thất. |
4669 |
Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua sang tay hóa chất (phần nhà nước cho phép buôn bán). |
4933 |
Chuyên chở hàng hóa bằng con đường bộ |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
9511 |
Sửa sang máy vi tính và đồ vật ngoại vi |