4100 |
Vun đắp nhà những loại |
4210 |
Vun đắp dự án các con phố sắt và các con phố bộ |
4220 |
Vun đắp dự án công ích |
4290 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải và xi mạ điện tại hội sở) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt những vật dụng điện lạnh (vật dụng cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành nghề chế biến thủy hải sản và trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải và xi mạ điện tại hội sở) |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm, súng thể thao, khí giới thô sơ) |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, vật dụng ngoại vi và softwave |
4652 |
Bán sỉ vật dụng và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán sỉ máy móc, vật dụng và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán sỉ máy móc, vật dụng và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán sỉ kim loại và quặng kim loại (trừ mua sang tên vàng miếng và phế truất thải, phế truất liệu kim loại) |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, vật dụng lắp đặt khác trong vun đắp |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản |
6820 |
Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Giải đáp bất động sản, môi giới bất động sản |
7410 |
Hoạt động mẫu mã chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang hoàng nội, ngoại thất |
7730 |
Cho thuê máy móc, vật dụng và đồ dùng hữu hình khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và những dự án khác |