0313124349 – CÔNG TY CỔ PHẦN ORI
0313124349 – CÔNG TY CỔ PHẦN ORI
CÔNG TY CỔ PHẦN ORI | |
---|---|
Tên quốc tế | ORI JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết Vô hiệu hóa | ORI JSC |
Mã số thuế | 0313124349 |
Địa chỉ | 443 Lý Thường Kiệt, Phường 8, Quận Tân Bình, Thị thành Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN HẢI ANH ( sinh năm 1976 – Hà Nội) Không những thế TRẦN HẢI ANH còn đại diện những công ty: |
Điện thoại | 02871087109 – 0911 1 |
Ngày hoạt động | 2015-02-03 |
Điều hành bởi | Chi cục Thuế Quận Tân Bình |
Loại hình DN | Doanh nghiệp cổ phần ngoài NN |
Trạng thái | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0313124349 lần cuối vào 2021-10-02 08:44:32. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và những sản phẩm từ thịt Chi tiết: cung cấp, chế biến giò thủ, xúc xích, chả giò, nem chua, da bao, chả rán |
1071 | Cung cấp những loại bánh từ bột |
1075 | Cung cấp món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: cung cấp, chế biến chả lụa |
1079 | Cung cấp thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: cung cấp, chế biến trà, thực phẩm tính năng, thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng. Rang và lọc cà phê; cung cấp những sản phẩm cà phê như: cà phê hòa tan, cà phê lọc, chiết xuất cà phê và cà phê cô đặc dạng bột |
1811 | In ấn (không in tráng bao bì kim loại và in trên những sản phẩm vải sợi, dệt, may, đan tại hội sở). |
1812 | Nhà sản xuất can dự đến in |
3313 | Tu bổ đồ vật điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4632 | Bán sỉ thực phẩm Chi tiết: + Bán sỉ thịt và những sản phẩm từ thịt, thủy sản, rau quả, cà phê, chè, tuyến phố, sữa và những sản phẩm sữa, bánh kẹo và những sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột và các thực phẩm khác. (không hoạt động tại hội sở) + Bán sỉ gia vị thực phẩm (không bán sỉ tuyến phố tại hội sở), thực phẩm đóng hộp, thực phẩm tính năng, thực phẩm bổ sung vi chất dinh dưỡng. bán sỉ cà phê, sữa, những sản phẩm từ sữa, mứt, bánh kẹo và những sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột, mỳ sợi, bún, bánh phở, miếng, mỳ ăn liền. |
4633 | Bán sỉ đồ uống Chi tiết: Bán sỉ đồ uống loại sở hữu cất cồn và không cất cồn. |
4649 | Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán sỉ sách, báo, tin báo, văn phòng phẩm (sở hữu nội dung được phép lưu hành). |
4651 | Bán sỉ máy vi tính, đồ vật ngoại vi và softwave |
4652 | Bán sỉ đồ vật và linh kiện điện tử, viễn thông |
4721 | Sang tên lẻ lương thực trong những shop chuyên doanh (thực hành theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề nghề buôn bán nông phẩm, thực phẩm trên khu vực TP. Hồ Chí Minh) |
4722 | Sang tên lẻ thực phẩm trong những shop chuyên doanh (thực hành theo Quyết định số 64/2009/QÐ-UBND ngày 31/07/2009 và Quyết định số 79/2009/QÐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy Ban Nhân Dân TP. Hồ Chí Minh quy hoạch về ngành nghề nghề buôn bán nông phẩm, thực phẩm trên khu vực TP. Hồ Chí Minh) |
4723 | Sang tên lẻ đồ uống trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tên lẻ đồ uống loại sở hữu cất cồn và không cất cồn trong những shop chuyên doanh. |
4933 | Vận chuyển hàng hóa bằng tuyến phố bộ (trừ hóa lỏng khí để chuyển vận) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Lưu giữ hàng hóa (trừ buôn bán kho bãi). |
5225 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ trực tiếp cho chuyên chở tuyến phố bộ |
5610 | Nhà hàng và những nhà cung cấp ăn uống chuyên dụng cho lưu động Chi tiết: Cung ứng nhà cung cấp ăn uống tại nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống ((không buôn bán nhà hàng và nhà cung cấp ăn uống chuyên dụng cho lưu động tại hội sở). |
5630 | Nhà sản xuất chuyên dụng cho đồ uống Chi tiết: Chế biến và chuyên dụng cho đồ uống cho người dùng tiêu dùng tại chỗ của quán cà phê, nước hoa quả, giải khát; nhà cung cấp đồ uống khác (không buôn bán nhà cung cấp ăn uống tại hội sở). |
6110 | Hoạt động viễn thông sở hữu dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Trả lời máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động nhà cung cấp kỹ thuật thông báo và nhà cung cấp khác can dự đến máy vi tính (trừ buôn bán đại lý sản xuất nhà cung cấp tầm nã cập internet). |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can dự Chi tiết: Hoạt động cho thuê riêng như cho thuê trang Web, nhà cung cấp truyền suốt hoặc cho thuê áp dụng. |
6312 | Cổng thông báo Chi tiết: Setup trang thông báo điện tử tổng hợp. |
7020 | Hoạt động giải đáp điều hành (trừ giải đáp vốn đầu tư, kế toán). |
7310 | Quảng bá |
7320 | Nghiên cứu thị phần và điều tra dư luận |
7410 | Hoạt động mẫu mã chuyên dụng Chi tiết: Bề ngoài đồ họa (trừ mẫu mã dự án vun đắp). Bề ngoài web. |
7911 | Đại lý du hý |
7912 | Quản lý tua du hý Chi tiết: Buôn bán lữ khách nội địa và quốc tế. |
7990 | Nhà sản xuất đặt cọc và những nhà cung cấp giúp đỡ can dự đến PR và đơn vị tua du hý |
8230 | Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp (không thực hành những kỹ xảo đồ họa cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, phương tiện thực hành những chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |
8292 | Nhà sản xuất đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo kê thực vật). |
8560 | Nhà sản xuất giúp đỡ giáo dục Chi tiết: Trả lời giáo dục, giải đáp du học. |