1061 |
Xay xát và cung cấp bột thô (trừ cung cấp, chế biến thực phẩm tươi sống tại hội sở) |
1392 |
Cung cấp hàng dệt sẵn (trừ y phục) |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4291 |
Vun đắp dự án thủy |
4292 |
Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 |
Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới |
4620 |
Bán sỉ nông, lâm thổ sản vật liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán sỉ nông phẩm (không hoạt động tại hội sở) |
4631 |
Bán sỉ gạo (không hoạt động tại hội sở). |
4632 |
Bán sỉ thực phẩm (không hoạt động tại hội sở) |
4641 |
Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán sỉ công cụ y tế, nước hoa, mỹ phẫm và chế phẩm sinh vật học (trừ dược phẩm) |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, vật dụng ngoại vi và softwave |
4652 |
Bán sỉ vật dụng và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán sỉ máy móc, vật dụng và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán sỉ nhiên liệu rắn, lỏng, khí và những sản phẩm can dự (trừ buôn bán khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, vật dụng lắp đặt khác trong vun đắp |
4933 |
Chuyên chở hàng hóa bằng trục đường bộ (Trừ hóa lỏng khí để vận tải ) |
5022 |
Chuyên chở hàng hóa trục đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận tải) |
5222 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ trực tiếp cho chuyển vận trục đường thủy (trừ hóa lỏng khí để vận tải) |
5229 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ khác can dự đến chuyển vận Chi tiết: Hoạt động của đại lý làm hồ sơ thương chính; Hoạt động của những đại lý chuyển vận hàng hóa trục đường biển và hàng không; Hoạt động của những đại lý sang tay vé tàu bay |
5310 |
Bưu chính |
5320 |
Chuyển phát |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Trả lời, môi giới bất động sản (trừ giải đáp sở hữu tính pháp lý). |
7020 |
Hoạt động giải đáp điều hành (trừ giải đáp pháp lý) |
7710 |
Cho thuê xe với động cơ |
7911 |
Đại lý du hý |
7912 |
Quản lý tua du hý |
7990 |
Nhà sản xuất đặt cọc và những nhà cung cấp giúp đỡ can dự đến PR và đơn vị tua du hý |
8292 |
Nhà sản xuất đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo kê thực vật). |