0311380280 – CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT & XÂY DỰNG HANDONG
0311380280 – CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT & XÂY DỰNG HANDONG
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT & XÂY DỰNG HANDONG | |
---|---|
Tên quốc tế | HANDONG ENGINEERING & CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết loại bỏ | HANDONG E & C JSC |
Mã số thuế | 0311380280 |
Địa chỉ | Số 133, tuyến đường Lê Lợi, Phường Hoà Phú, Thị thành Thủ Dầu 1, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PARK JINHO |
Ngày hoạt động | 2011-11-30 |
Điều hành bởi | Chi cục Thuế Thị thành Thủ Dầu 1 |
Loại hình DN | Doanh nghiệp cổ phần ngoài NN |
Hiện trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Update mã số thuế 0311380280 lần cuối vào 2021-10-09 14:05:58. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CHỮ KÝ SỐ VI NA.
Ngành nghề nghề buôn bán
Mã | Ngành nghề |
---|---|
3314 | Tu chỉnh trang bị điện (CPC 633) |
4101 | Vun đắp nhà để ở (CPC 512) |
4102 | Vun đắp nhà không để ở (CPC 512) |
4211 | Vun đắp dự án tuyến đường sắt (CPC 513) |
4212 | Vun đắp dự án tuyến đường bộ (CPC 513) |
4229 | Vun đắp dự án công ích khác (CPC 513) |
4299 | Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác Chi tiết: Vun đắp dự án công nghiệp, dự án tuyến đường thủy, bến cảng những dự án trên sông, cảng du hý, công môn đập và đê, tuyến đường hầm, vun đắp dự án hạ tầng cơ sở vật chất (CPC 513) |
4311 | Phá dỡ . |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí chi tiết: Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hòa không khí. (CPC 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác Chi tiết: Thi công vun đắp nhà cao tầng, Thi công vun đắp những dự án công nghệ dân sự, công tác hoàn thiện lắp đặt, công tác hoàn thiện dự án nhà cao tầng, những công tác thi công khác. (CPC 511- CPC 518) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Sản xuất lẻ hàng hóa (CPC 621) |
4649 | Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết:bán sỉ hàng trang hoàng nội thất (CPC 622) |
4659 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khai khoáng, vun đắp. Bán sỉ máy móc, trang bị khác chưa được phân vào đâu để sử dụng cho cung cấp công nghiệp, thương nghiệp, hàng hải và nhà sản xuất khác (CPC 622) |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp (CPC 622) |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Nhận chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ dự án bất động sản của chủ đầu tư để xây dựng nhà, công trình xây dựng để bán, cho thuê, cho thuê mua. – Thuê nhà, công trình xây dựng để cho thuê lại. – Đối với đất được nhà nước giao thì được đầu tư xây dựng nhà ở để bán, cho thuê, cho thuê mua. |
6820 | Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Giải đáp, môi giới bất động sản, quyền sử dụng đất, điều hành bất động sản |
7020 | Hoạt động trả lời điều hành (CPC 865) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và trả lời công nghệ sở hữu can dự Chi tiết: Lập công trình đầu tư vun đắp dự án. Điều hành công trình đầu tư vun đắp dự án. Giám sát thi công vun đắp và hoàn thiện dự án dân dụng, công nghiệp, cơ sở vật chất công nghệ. Bề ngoài kết cấu dự án dân dụng và công nghiệp. Bề ngoài kết cấu dự án cầu, tuyến đường bộ. Bề ngoài kiến trúc dự án. Bề ngoài cấp thoát nước. Bề ngoài hệ thống cơ điện (hệ thống điện lạnh và thông gió dự án dân dụng và công nghiệp). Bề ngoài điện dự án dân dụng và công nghiệp |
7320 | Nghiên cứu thị phần và dò hỏi dư luận (CPC 864 trừ CPC 86402) |
7410 | Hoạt động mẫu mã chuyên dụng Chi tiết:Hoạt động trang hoàng nội thất (CPC 517) |