0311353223 – CÔNG TY TNHH WURTH VIỆT NAM
0311353223 – CÔNG TY TNHH WURTH VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH WURTH VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | WURTH VIETNAM COMPANY LIMITED |
Tên viết Vô hiệu hóa | WURTH VIETNAM CO., LTD |
Mã số thuế | 0311353223 |
Địa chỉ | Tầng 5 và Tầng 6, 324-326-328 Lê Văn Sỹ, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành thị Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Clerc Yves Michel Serge |
Điện thoại | 028 3844 6901 |
Ngày hoạt động | 2011-11-09 |
Điều hành bởi | Cục Thuế Thành thị Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Doanh nghiệp phận sự hữu hạn ngoài NN |
Trạng thái | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0311353223 lần cuối vào 2021-10-07 07:04:29. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty đang sử dụng HOÁ ĐƠN TỰ IN.
Ngành nghề nghề buôn bán
Mã | Ngành nghề |
---|---|
4690 | Bán sỉ tổng hợp Chi tiết: – Thực hành quyền xuất khẩu, quyền nhập cảng, quyền cung ứng bán sỉ (không có mặt trên thị trường cơ sở vật chất bán sỉ) những hàng hóa với mã số HS 2707, 3208→3210, 3214, 3401→3405, 3503, 3506, 3810→3812, 3814.00.00.00, 3816, 3819.00.00.00, 3823, 3824, 3901→3914, 3917→3921, 3923, 3925, 3926, 4006, 4008, 4009, 4015, 4016, 4203, 4417.00.00.00, 4418, 4421, 6113, 6116, 6216, 6307, 6401→6405, 6506, 6805, 6806, 6813, 7019, 7316.00.00.00, 7317, 7318, 7326, 7415, 7508, 7616, 8201→8205, 8206.00.00.00, 8207, 8208, 8301, 8302, 8304, 8311, 8424, 8459, 8460, 8461, 8464, 8465, 8467, 8484, 8512, 8513, 8534, 8535, 8536, 8539, 9003, 9004, 9020.00.00.00 theo quy định của luật pháp Việt Nam. – Thực hành quyền xuất khẩu, quyền nhập cảng, quyền cung ứng bán sỉ những hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập cảng hoặc không được cung ứng theo quy định của luật pháp Việt Nam hoặc không thuộc diện giảm thiểu theo cam đoan quốc tế trong những điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 622) |
4799 | Sang tay lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Thực hành quyền cung ứng sang tay lẻ (không có mặt trên thị trường cơ sở vật chất sang tay lẻ) những hàng hóa với mã số HS 2707, 3208→3210, 3214, 3401→3405, 3503, 3506, 3810→3812, 3814.00.00.00, 3816, 3819.00.00.00, 3823, 3824, 3901→3914, 3917→3921, 3923, 3925, 3926, 4006, 4008, 4009, 4015, 4016, 4203, 4417.00.00.00, 4418, 4421, 6113, 6116, 6216, 6307, 6401→6405, 6506, 6805, 6806, 6813, 7019, 7316.00.00.00, 7317, 7318, 7326, 7415, 7508, 7616, 8201→8205, 8206.00.00.00, 8207, 8208, 8301, 8302, 8304, 8311, 8424, 8459, 8460, 8461, 8464, 8465, 8467, 8484, 8512, 8513, 8534, 8535, 8536, 8539, 9003, 9004, 9020.00.00.00 cho những người mua là nhà buôn, tổ chức, đơn vị theo quy định của luật pháp Việt Nam. – Thực hành quyền cung ứng sang tay lẻ những hàng hóa không thuộc danh mục cấm xuất khẩu, nhập cảng hoặc không được cung ứng theo quy định của luật pháp Việt Nam hoặc không thuộc diện giảm thiểu theo cam đoan quốc tế trong những điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên. (CPC 632) |