0310370603 – CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG MIỀN NAM
0310370603 – CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG MIỀN NAM
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM ROSY.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
0161 | Hoạt động nhà cung cấp trồng trọt |
0163 | Hoạt động nhà cung cấp sau thu hoạch |
0240 | Hoạt động nhà cung cấp lâm nghiệp |
0510 | Khai thác và lượm lặt than cứng (không hoạt động tại hội sở). |
0710 | Khai thác quặng sắt (không hoạt động tại hội sở). |
0722 | Khai thác quặng kim loại khác không đựng sắt (không hoạt động tại hội sở). |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại hội sở). |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản ( không hoạt động tại hội sở) |
0990 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ khai thác mỏ và quặng khác (không hoạt động tại hội sở). |
1811 | In ấn (trừ in, tráng bao bì kim loại; in trên những sản phẩm vải sợi, dệt, may, thêu, đan tại hội sở) |
1812 | Nhà cung cấp can hệ đến in |
1820 | Sao chép bản ghi những loại |
3312 | Tôn tạo máy móc, trang bị Chi tiết: Những nhà cung cấp bảo hành, bảo trì máy móc, trang bị trong lĩnh vực tài nguyên môi trường. (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở) |
3313 | Tôn tạo trang bị điện tử và quang học (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung ứng nước (không hoạt động tại hội sở). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động tại hội sở). |
3811 | Lượm lặt rác thải không độc hại (không hoạt động tại hội sở) |
3812 | Lượm lặt rác thải độc hại (không hoạt động tại hội sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại hội sở). |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại hội sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động điều hành chất thải khác Chi tiết: Xử lý nước sạch, nước thải, khí thải, chất thải rắn, chất thải ác hại; xử lý ô nhiễm môi trường; thực hành những biện pháp phòng, chống, giải quyết suy thoái môi trường, ô nhiễm môi trường và sự cố môi trường; khảo sát quan trắc môi trường |
4100 | Vun đắp nhà những loại |
4220 | Vun đắp dự án công ích |
4290 | Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác Chi tiết: Đầu tư vun đắp những dự án xử lý nước sạch, nước thải, rác thải, chất thải; vun đắp và vận hành hệ thống quan trắc, giám sát tài nguyên nước; đầu tư, vun đắp bất động sản |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở) |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác (trừ gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở) |
4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4651 | Bán sỉ máy vi tính, trang bị ngoại vi và softwave |
4652 | Bán sỉ trang bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Những nhà cung cấp buôn bán, cung ứng máy móc, trang bị trong lĩnh vực tài nguyên môi trường. |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp |
4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán sỉ khoáng sản |
4931 | Vận chuyển hành khách các con phố bộ trong nội ô, ngoại ô (trừ vận chuyển bằng ô tô buýt) |
4932 | Vận chuyển hành khách các con phố bộ khác |
4933 | Vận chuyển hàng hóa bằng các con phố bộ |
5510 | Nhà cung cấp tạm cư ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn (đạt tiêu chuẩn sao và không hoạt động tại hội sở) |
5820 | Xuất bản softwave Chi tiết: Cung cấp softwave |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: + Đo đạc bằng kỹ thuật định vị vệ tinh + Trả lời, giám sát, lắp đặt Internet viễn thông, hệ thống thông báo tài nguyên môi trường. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Trả lời máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động nhà cung cấp kỹ thuật thông báo và nhà cung cấp khác can hệ đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ Chi tiết: Vun đắp hạ tầng dữ liệu thông báo địa lý GIS; vun đắp hạ tầng dữ liệu hệ thống thông báo tài nguyên và môi trường; vun đắp hạ tầng dữ liệu chuyên lĩnh vực trong những ngành: đo đạc bản đồ; đất đai; môi trường; tài nguyên nước; khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu; địa chất, khoáng sản; biển và hải đảo |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán, khai thác những dự án xử lý nước sạch, nước thải, rác thải, chất thải; buôn bán bất động sản |
6820 | Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Định giá bất động sản; môi giới bất động sản. Trả lời bất động sản |
7020 | Hoạt động giải đáp điều hành (trừ giải đáp nguồn vốn, kế toán, pháp lý) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và giải đáp khoa học mang can hệ Chi tiết: – Hoạt động đo đạc bản đồ. Hoạt động giải đáp khoa học mang can hệ khác (trừ dược khoa). Mẫu mã kiến trúc dự án dân dụng và công nghiệp. Mẫu mã quy hoạch vun đắp. Dò hỏi địa chất vun đắp dự án. Giám sát vun đắp và hoàn thiện dự án dâu dụng – công nghiệp. – Lập dự án, tư vấn kiểm tra – Trả lời đầu tư vun đắp – Dò hỏi, kiểu dáng, lập công trình, lập kiểu dáng khoa học – dự toán, giải đáp rà soát, giám sát, giám định chất lượng dự án, sản phẩm trong những hoạt động về đo đạc bản đồ; đất đai; môi trường; tài nguyên nước; khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu; địa chất, khoáng sản; biển và hải đảo. – Vun đắp lưới khống chế mặt phẳng, độ cao, lưới trọng lực những cấp hạng; đo vẽ có mặt trên thị trường bản đồ địa hình những loại tỷ lệ – Đo đạc dự án chuyên dụng cho cho kiểu dáng, quy hoạch, vun đắp và điều hành những dự án dân dụng, công nghiệp, dự án ngầm, dự án thuỷ – Đo vẽ có mặt trên thị trường bản đồ đáy biển, sông, hồ những tỷ lệ; bản đồ địa giới hành chính, bản đồ hành chính những cấp; những loại bản đồ chuyên đề, chuyên lĩnh vực khác – Ra đời lưới địa chính những cấp hạng; đo vẽ bản đồ địa chính những loại tỷ lệ; lập thủ tục đăng ký đất đai chuyên dụng cho cấp giấy chứng thực quyền sử dụng đất và quyền mang nhà ở và của cải khác gắn liền mang đất. |
7120 | Rà soát và phân tách khoa học chi tiết: – Kiểm kê đất đai; lập những loại quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; định giá đất; vun đắp bản đồ giá đất; khảo sát thổ nhưỡng, giám định và phân hạng đất đai; giải đáp pháp lý về quyền sử dụng đất và của cải trên đất – Dò xét, giám định, kiểm kê, quy hoạch tài nguyên nước; lập bản đồ tài nguyên nước, vun đắp mô phỏng toán, vật lý diễn toán dòng chảy, lan truyền vật chất trong hệ thống sông và những tầng đựng nước. – Dò xét căn bản về địa chất khoáng sản; khảo sát, quy hoạch khai thác sử dụng khoáng sản – Nhà cung cấp kiểm định máy móc, trang bị trong lĩnh vực tài nguyên môi trường. |
7210 | Nghiên cứu và tăng trưởng thực nghiệm kỹ thuật tình cờ và khoa học Chi tiết: Nghiên cứu, áp dụng, chuyển giao kỹ thuật để chuyên dụng cho cho phân phối buôn bán trong ngành tài nguyên và môi trường. |
7410 | Hoạt động kiểu dáng chuyên dụng (trừ kiểu dáng dự án vun đắp, giám sát thi công, dò hỏi dự án) b |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh Chi tiết: Chụp hình, quét địa hình từ phi cơ; xử lý ảnh hàng không, ảnh viễn thám, ảnh chụp quét địa hình. |
7490 | Hoạt động chuyên môn, kỹ thuật và kỹ thuật khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Môi giới thương nghiệp. Trả lời môi trường. – Quan trắc môi trường – Dò xét, thu thập xử lý những dữ liệu can hệ đến ngành môi trường biển và hải đảo; khí tượng thủy văn và biến đổi khí hậu. – Trả lời lập báo cáo đầu tư, báo cáo giám định ảnh hưởng môi trường. Lập cam đoan bảo kê môi trường – Trả lời, giám định, nghiên cứu Chuyển giao kỹ thuật trong ngành môi trường – Trả lời về nông, lâm nghiệp – Quy hoạch tài nguyên nước và môi trường. – Đo đạc những tham số môi trường; thực hành những nhà cung cấp về đoán trước ô nhiễm môi trường; giám định môi trường chiến lược; khảo sát xả thải; giám định ảnh hưởng môi trường; cam đoan bảo kê môi trường; lập quy hoạch, kế hoạch bảo kê môi trường; giải đáp, giám định, nghiên cứu, áp dụng và chuyển giao tiến bộ kỹ thuật – khoa học trong ngành môi trường – Những nhà cung cấp về chuyển giao kỹ thuật tài nguyên môi trường – Đầu tư, thực hành những nhà cung cấp khoa học nông, lâm nghiệp |
7911 | Đại lý du hý |
7912 | Quản lý tua du hý |
7920 | Nhà cung cấp giúp đỡ can hệ đến PR và đơn vị tua du hý |
8532 | Huấn luyện trung cấp Chi tiết: Huấn luyện nhân lực khoa học, bồi dưỡng tăng trưởng nguồn nhân công để chuyên dụng cho cho phân phối buôn bán trong ngành tài nguyên và môi trường |