0111 |
Cày ruộng |
0118 |
Trồng rau, đậu những loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
0123 |
Trồng cây điều |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
0125 |
Trồng cây cao su |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược chất |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0131 |
Nhân và chăm nom cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm nom cây giống lâu năm |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn tạp |
0161 |
Hoạt động nhà cung cấp trồng trọt |
0162 |
Hoạt động nhà cung cấp chăn nuôi |
0163 |
Hoạt động nhà cung cấp sau thu hoạch |
1410 |
May y phục (trừ y phục từ da lông thú) |
1430 |
Cung cấp y phục dệt kim, đan móc chi tiết: cắt,may những sản phẩm hàng dệt may. |
2220 |
Cung cấp sản phẩm từ plastic chi tiết: Cung cấp bao bì và những sản phẩm khác từ plastic: hộp, tủ, bao bì. Cung cấp sản phẩm khác từ plastic (trừ tái chế phế truất thải nhựa tại hội sở) (trừ tái chế phế truất thải, luyện cán cao su, trừ phân phối xốp cách nhiệt sử dụng ga R141b) |
2599 |
Cung cấp sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu chi tiết: Cung cấp võng – nôi tự động, sản phẩm cơ khí (không hoạt động tại hội sở). |
3099 |
Cung cấp công cụ và vật dụng chuyển vận khác chưa được phân vào đâu chi tiết: Cung cấp xe đạp hai bánh và xe ba bánh cho con trẻ; Cung cấp những phòng ban và linh kiện cho xe đạp ; Cung cấp xe cho người tật nguyền mang hoặc không mang động cơ ; phân phối phòng ban và linh kiện cho xe cho người tật nguyền ; Cung cấp xe nôi cho trẻ lọt lòng (không hoạt động tại hội sở). |
3240 |
Cung cấp đồ chơi, trò chơi chi tiết: phân phối đồ chơi, ghế tập ăn, nôi, bàn ghế và đồ phục vụ con trẻ bằng gỗ. Cung cấp đồ chơi, xe tập đi, đồ phục vụ con trẻ bằng plastic (không hoạt động tại hội sở). |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4211 |
Vun đắp dự án các con phố sắt |
4212 |
Vun đắp dự án các con phố bộ |
4221 |
Vun đắp dự án điện |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
4291 |
Vun đắp dự án thủy |
4292 |
Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 |
Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 |
Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt những vật dụng lạnh (vật dụng cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành nghề chế biến thủy hải sản) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 |
Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4641 |
Bán sỉ vải, hàng may sẵn, giày dép chi tiết: Bán sỉ những sản phẩm hàng dệt may. Bán sỉ hàng may mặc. |