0301414501 – CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LƯU NGUYỄN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG LƯU NGUYỄN | |
---|---|
Tên quốc tế | LUU NGUYEN CONSTRUCTION CO.,LTD |
Tên viết Vô hiệu hóa | LN CO.,LTD |
Mã số thuế | 0301414501 |
Địa chỉ | 130/c47 Phạm Văn Hai, Phường 2, Quận Tân Bình, Đô thị Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU THÚY ( sinh năm 1966 – Hồ Chí Minh) Không những thế NGUYỄN THỊ THU THÚY còn đại diện những công ty: |
Ngày hoạt động | 1998-10-05 |
Điều hành bởi | Cục Thuế Đô thị Hồ Chí Minh |
Loại hình DN | Doanh nghiệp nghĩa vụ hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Trạng thái | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0301414501 lần cuối vào 2021-10-09 19:08:16. Bạn muốn chạy theo xu hướng thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
3100 | Cung cấp giường, tủ, bàn, ghế (không hoạt động tại hội sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và trang bị công nghiệp Chi tiết: – Lắp đặt hệ thống báo cháy, báo khói, chữa cháy, chống sét, cầu thang máy, trang trang bị y tế. – Lắp đặt trang bị, hệ thống phòng chữa cháy, báo cháy, camera, chống sét, trang bị âm thanh, trang bị truyền hình cáp, tổng đài nội bộ, lắp đặt trang bị điện (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở) |
4101 | Vun đắp nhà để ở |
4102 | Vun đắp nhà không để ở |
4211 | Vun đắp dự án trục đường sắt |
4212 | Vun đắp dự án trục đường bộ |
4221 | Vun đắp dự án điện (công ty không cung ứng hàng hóa, nhà sản xuất thuộc độc quyền nhà nước trong hoạt động thương nghiệp theo Nghị định 94/2017/NĐ-CP về hàng hóa, nhà sản xuất độc quyền Nhà nước) |
4222 | Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 | Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 | Vun đắp dự án công ích khác |
4291 | Vun đắp dự án thủy |
4292 | Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 | Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 | Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt những trang bị lạnh (trang bị cấp đông, kho lạnh, máy lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong ngành chế biến thủy sản) (trừ gia công cơ khí, tái chế phế truất thải, xi mạ điện tại hội sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa, Môi giới thương nghiệp, nhà sản xuất thương nghiệp (trừ đấu giá tài sản) |
4659 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua sang tay hệ thống báo cháy, báo khói, chữa cháy, chống sét, cầu thang máy, trang trang bị y tế. Bán sỉ máy móc, trang bị điện, nguyên liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và trang bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Mua sang tay nguyên liệu vun đắp, hàng trang hoàng ngoại thất, hàng trang hoàng nội thất. |
4690 | Bán sỉ tổng hợp Chi tiết: Mua sang tay bách hóa, kim khí điện máy, điện lạnh, điện cơ, đồ dùng gia đình. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (trừ cho thuê kho bãi). |
5222 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ trực tiếp cho chuyển vận trục đường thủy Chi tiết: Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ trực tiếp cho chuyển vận ven biển và viễn dương. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa cảng biển. Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
6619 | Hoạt động giúp đỡ nhà sản xuất nguồn vốn chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trả lời đầu tư (trừ giải đáp nguồn vốn, kế toán, luật pháp). |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán nhà. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và giải đáp công nghệ mang can hệ |
7410 | Hoạt động kiểu dáng chuyên dụng Chi tiết: Trang hoàng nội thất. |
7710 | Cho thuê xe mang động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7721 | Cho thuê trang bị thể thao, vui chơi tiêu khiển |
7730 | Cho thuê máy móc, trang bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc trang bị vun đắp không kèm người điều khiển; Cho thuê máy móc, trang bị văn phòng (kể cả máy vi tính) không kèm người điều khiển |
7912 | Quản lý tua du hý Chi tiết: Du hý lữ khách nội địa và quốc tế. |
8560 | Nhà sản xuất giúp đỡ giáo dục Chi tiết: Trả lời du học. |