0201301014 – CÔNG TY TNHH THÉP JFE SHOJI HẢI PHÒNG
CÔNG TY TNHH THÉP JFE SHOJI HẢI PHÒNG | |
---|---|
Tên quốc tế | JFE SHOJI STEEL HAIPHONG CO.,LTD |
Tên viết loại bỏ | JSHP |
Mã số thuế | 0201301014 |
Địa chỉ | Số 2, Con đường số 5, Khu thị thành, công nghiệp và nhà cung cấp VSIP Hả – Xã Tân Dương – Huyện Thuỷ Nguyên – Hải Phòng. |
Người đại diện | Fumito Okabe |
Điện thoại | 0225 3959916 |
Ngày hoạt động | 2013-06-06 |
Điều hành bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Doanh nghiệp phận sự hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Hiện trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Chạy theo xu hướng mã số thuế 0201301014 lần cuối vào 2021-10-06 23:03:09. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
2410 | Phân phối sắt, thép, gang |
2420 | Phân phối kim loại màu và kim loại quý |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công tất những cả sản phẩm thép và sản phẩm kim loại màu |
4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành quyền sản xuất bán sỉ (không ra đời hạ tầng bán sỉ) những sản phẩm sắt, thép, gang thỏi và gang kính theo phân lực lượng bốn số sau: 3926, 4016, 7201, 7202, 7203, 7205, 7206, 7207, 7208, 7209, 7210, 7211, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7217, 7218, 7219, 7220, 7221, 7222, 7223, 7224, 7225, 7226, 7227, 7228, 7229, 7301, 7303, 7304, 7305, 7306, 7307, 7308, 7310, 7311, 7312, 7314, 7315, 7316, 7318, 7320, 7326, 7402, 7403, 7407, 7408, 7409, 7410, 7411, 7412, 7419, 7601, 7604, 7605, 7606, 7607, 7608, 7609, 7610, 7616, 7901, 8003, 8007, 8455, 8481, 8504, 8547 |
4799 | Sang tay lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành quyền sản xuất sang tên lẻ (không ra đời hạ tầng sang tên lẻ) những sản phẩm sắt, thép, gang thỏi và gang kính theo phân lực lượng bốn số sau: 3926, 4016, 7201, 7202, 7203, 7205, 7206, 7207, 7208, 7209, 7210, 7211, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7217, 7218, 7219, 7220, 7221, 7222, 7223, 7224, 7225, 7226, 7227, 7228, 7229, 7301, 7303, 7304, 7305, 7306, 7307, 7308, 7310, 7311, 7312, 7314, 7315, 7316, 7318, 7320, 7326, 7402, 7403, 7407, 7408, 7409, 7410, 7411, 7412, 7419, 7601, 7604, 7605, 7606, 7607, 7608, 7609, 7610, 7616, 7901, 8003, 8007, 8455, 8481, 8504, 8547 |
8299 | Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành quyền xuất khẩu và quyền du nhập những sản phẩm sắt, thép, gang thỏi và gang kính theo phân lực lượng bốn số sau: 3926, 4016, 7201, 7202, 7203, 7204, 7205, 7206, 7207, 7208, 7209, 7210, 7211, 7212, 7213, 7214, 7215, 7216, 7217, 7218, 7219, 7220, 7221, 7222, 7223, 7224, 7225, 7226, 7227, 7228, 7229, 7301, 7303, 7304, 7305, 7306, 7307, 7308, 7310, 7311, 7312, 7314, 7315, 7316, 7318, 7320, 7326, 7402, 7403, 7404, 7407, 7408, 7409, 7410, 7411, 7412, 7419, 7601, 7602, 7604, 7605, 7606, 7607, 7608, 7609, 7610, 7616, 7901, 8003, 8007, 8111, 8455, 8481, 8504, 8547 |