1811 |
In ấn (trừ những loại hình Nhà nước cấm) |
1812 |
Nhà sản xuất can hệ đến in |
1820 |
Sao chép bản ghi những loại (trừ những loại Nhà nước cấm) |
2610 |
Cung cấp linh kiện điện tử |
2620 |
Cung cấp máy vi tính và đồ vật ngoại vi của máy vi tính |
2630 |
Cung cấp đồ vật truyền thông |
2640 |
Cung cấp sản phẩm điện tử dân dụng |
2651 |
Cung cấp đồ vật đo lường, rà soát, định hướng và điều khiển |
2652 |
Cung cấp đồng hồ |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4211 |
Vun đắp dự án tuyến đường sắt |
4212 |
Vun đắp dự án tuyến đường bộ |
4221 |
Vun đắp dự án điện |
4222 |
Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 |
Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 |
Vun đắp dự án công ích khác |
4291 |
Vun đắp dự án thủy |
4292 |
Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 |
Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 |
Vun đắp dự án công nghệ dân dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4651 |
Bán sỉ máy vi tính, đồ vật ngoại vi và softwave |
4652 |
Bán sỉ đồ vật và linh kiện điện tử, viễn thông |
4711 |
Sang tay lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong những shop buôn bán tổng hợp (trừ thuốc lá ngoại) |
4719 |
Sang tay lẻ khác trong những shop buôn bán tổng hợp Chi tiết: Sang tay lẻ trong siêu thị, trọng tâm thương nghiệp; |
4730 |
Sang tay lẻ nhiên liệu động cơ trong những shop chuyên doanh |
4741 |
Sang tay lẻ máy vi tính, đồ vật ngoại vi, softwave và đồ vật viễn thông trong những shop chuyên doanh |
4742 |
Sang tay lẻ đồ vật nghe nhìn trong những shop chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khác can hệ đến vận chuyển Chi tiết: Đại lý sang tay vé phi cơ (Đối có những lĩnh vực nghề buôn bán với điều kiện, Công ty chỉ buôn bán khi với đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) |
5820 |
Xuất bản softwave |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Hoạt động của các điểm truy hỏi cập internet; |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
6202 |
Giải đáp máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 |
Hoạt động nhà sản xuất kỹ thuật thông báo và nhà sản xuất khác can hệ đến máy vi tính |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ (không bao gồm cài đặt Internet và buôn bán cơ sở bưu chính viễn thông); |
6312 |
Cổng thông báo (trừ những loại thông báo Nhà nước cấm và hoạt động tin báo); |
6399 |
Nhà sản xuất thông báo khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Các dịch vụ thông báo qua điện thoại (trừ những loại thông báo Nhà nước cấm và nhà sản xuất thăm dò); |
6619 |
Hoạt động giúp đỡ nhà sản xuất vốn đầu tư chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất nhà sản xuất trung gian trả tiền; |
6622 |
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm Chi tiết: Đại lý bảo hiểm; |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản |
7310 |
Quảng bá Chi tiết: Quảng cáo thương mại; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, công nghệ và kỹ thuật khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động trả lời, thẩm định hệ thống điều hành chất lượng Hoạt động chuyển giao kỹ thuật Nhà sản xuất chuyển giao kỹ thuật: Môi giới chuyển giao kỹ thuật; Giải đáp chuyển giao kỹ thuật; Thúc đẩy chuyển giao kỹ thuật |
7710 |
Cho thuê xe với động cơ |
7721 |
Cho thuê đồ vật thể thao, vui chơi tiêu khiển |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
7729 |
Cho thuê đồ dùng tư nhân và gia đình khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, đồ vật và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: – Cho thuê máy móc, đồ vật nông, lâm nghiệp; – Cho thuê máy móc, đồ vật vun đắp; – Cho thuê máy móc, đồ vật văn phòng (kể cả máy vi tính); |
7740 |
Cho thuê của cải vô hình phi vốn đầu tư |
8211 |
Nhà sản xuất hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và những hoạt động giúp đỡ văn phòng đặc trưng khác |
8220 |
Hoạt động nhà sản xuất can hệ đến những cuộc gọi (trừ những loại thông báo Nhà nước cấm và nhà sản xuất thăm dò); |
8230 |
Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp |
8292 |
Nhà sản xuất đóng gói |
8299 |
Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất du nhập những mặt hàng Doanh nghiệp buôn bán; |
9511 |
Tôn tạo máy vi tính và đồ vật ngoại vi |
9512 |
Tôn tạo đồ vật liên lạc |
9521 |
Tôn tạo đồ vật nghe nhìn điện tử gia dụng |
9522 |
Tôn tạo đồ vật, đồ dùng gia đình |
9523 |
Tôn tạo giày, dép, hàng da và giả da |
9524 |
Tôn tạo giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất như vậy |
9529 |
Tôn tạo đồ dùng tư nhân và gia đình khác |