| 2610 |
Cung ứng linh kiện điện tử |
| 2620 |
Cung ứng máy vi tính và trang bị ngoại vi của máy vi tính |
| 2640 |
Cung ứng sản phẩm điện tử dân dụng |
| 2817 |
Cung ứng máy móc và trang bị văn phòng (trừ máy vi tính và trang bị ngoại vi của máy vi tính) |
| 3313 |
Tu bổ trang bị điện tử và quang học |
| 4690 |
Bán sỉ tổng hợp Chi tiết: Thực hành quyền cung ứng bán sỉ những sản phẩm theo quy định của luật pháp Việt Nam. |
| 4799 |
Sang tay lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Thực hành quyền cung ứng sang tên lẻ (không lập cơ sở vật chất sang tên lẻ) những sản phẩm theo quy định của luật pháp Việt Nam. |
| 5820 |
Xuất bản ứng dụng Chi tiết: Cung ứng ứng dụng |
| 6201 |
Lập trình máy vi tính |
| 6202 |
Trả lời máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
| 6209 |
Hoạt động nhà cung cấp khoa học thông báo và nhà cung cấp khác can hệ đến máy vi tính Chi tiết: Giải quyết sự cố máy vi tính và thiết lập ứng dụng; |
| 6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ Chi tiết: Xử lý dữ liệu |
| 6419 |
Hoạt động trung gian tiền tệ khác Chi tiết: Trung gian trả tiền |
| 6619 |
Hoạt động giúp đỡ nhà cung cấp vốn đầu tư chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương nghiệp |
| 7320 |
Nghiên cứu thị phần và dò la dư luận Chi tiết: Nghiên cứu thị phần |
| 8299 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ buôn bán khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: – Thực hành quyền xuất khẩu, quyền nhập cảng, nhà cung cấp đại lý huê hồng những sản phẩm theo quy định của luật pháp Việt Nam. – Nhà cung cấp thương nghiệp điện tử |
| 9511 |
Tu bổ máy vi tính và trang bị ngoại vi |
| 9521 |
Tu bổ trang bị nghe nhìn điện tử gia dụng |