0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hẩu lốn |
0210 |
Trồng rừng và trông nom rừng |
0221 |
Khai thác gỗ |
0240 |
Hoạt động nhà cung cấp lâm nghiệp |
0710 |
Khai thác quặng sắt (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan mang thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (chỉ hoạt động sau khi được cơ quan mang thẩm quyền của Nhà nước cho phép) |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
0990 |
Hoạt động nhà cung cấp giúp đỡ khai thác mỏ và quặng khác |
1322 |
Cung ứng hàng may sẵn (trừ y phục) |
1430 |
Cung ứng y phục dệt kim, đan móc Chi tiết: Cung ứng lót giày, bít tất; |
2023 |
Cung ứng mỹ phẩm, xà phòng, chất gột rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2029 |
Cung ứng sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng xi đánh giày |
2930 |
Cung ứng phụ tùng và phòng ban phụ trợ cho xe mang động cơ và động cơ xe |
3290 |
Cung ứng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Cung ứng than hoạt tính (Đối có các lĩnh vực nghề buôn bán mang điều kiện, Công ty chỉ hoạt động cung ứng buôn bán khi mang đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) |
4100 |
Vun đắp nhà những loại |
4210 |
Vun đắp dự án con đường sắt và con đường bộ |
4220 |
Vun đắp dự án công ích |
4290 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác Chi tiết: Vun đắp khu tỉnh thành, khu vui chơi tiêu khiển, khu du hý, khu tỉnh thành sinh thái,khu du hý sinh thái |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp Chi tiết: Trang hoàng nộ, ngoại thất dự án |
4511 |
Bán sỉ ô tô và xe mang động cơ khác |
4512 |
Sang tên lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4530 |
Sang tên phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của ô tô và xe mang động cơ khác (trừ hoạt động đấu giá) |
4541 |
Sang tên mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) |
4543 |
Sang tên phụ tùng và những phòng ban phụ trợ của mô tô, xe máy (trừ hoạt động đấu giá) |
4632 |
Bán sỉ thực phẩm |
4633 |
Bán sỉ đồ uống |
4634 |
Bán sỉ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán sỉ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn khí |
4659 |
Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán sỉ trang bị điện dân dụng, công nghiệp, máy bơm, máy phát điện, những loại máy móc chuyên dụng cho lĩnh vực chế biến, đóng gói thực phẩm; |
4661 |
Bán sỉ nhiên liệu rắn, lỏng, khí và những sản phẩm can dự Chi tiết: Đại lý buôn bán xăng dầu, dầu nhờn và những loại chất đốt; than hoạt tính |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp |
4723 |
Sang tên lẻ đồ uống trong những shop chuyên doanh |
4724 |
Sang tên lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong những shop chuyên doanh |
4752 |
Sang tên lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và trang bị lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh |
4932 |
Vận chuyển hành khách con đường bộ khác Chi tiết: Vận chuyển hành khách bằng ô tô theo giao kèo, theo tuyến cố định |
4933 |
Vận chuyển hàng hóa bằng con đường bộ |
5621 |
Phân phối nhà cung cấp ăn uống theo giao kèo không thường xuyên có người dùng (chuyên dụng cho tiệc, hội họp, đám cưới…) |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Buôn bán bất động sản |
6820 |
Giải đáp, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Giải đáp, môi giới, điều hành bất động sản |
7710 |
Cho thuê xe mang động cơ |
7911 |
Đại lý du hý |
7912 |
Quản lý tua du hý |
7920 |
Nhà cung cấp giúp đỡ can dự đến lăng xê và đơn vị tua du hý |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
9103 |
Hoạt động của những vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn khi không |
9311 |
Hoạt động của những cơ sở vật chất thể thao |
9321 |
Hoạt động của những công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9610 |
Nhà cung cấp tắm tương đối, massage và những nhà cung cấp tăng cường sức khoẻ như vậy (trừ hoạt động thể thao) (không bao gồm xông tương đối thuốc, xoa bóp, day ấn huyệt) |