2220 |
Cung ứng sản phẩm từ plastic |
2392 |
Cung ứng nguyên liệu vun đắp từ đất sét |
2394 |
Cung ứng xi măng, vôi và thạch cao |
2395 |
Cung ứng bê tông và những sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2511 |
Cung ứng những cấu kiện kim loại |
2750 |
Cung ứng đồ điện dân dụng |
4101 |
Vun đắp nhà để ở |
4102 |
Vun đắp nhà không để ở |
4291 |
Vun đắp dự án thủy |
4292 |
Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 |
Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 |
Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 |
Hoàn thiện dự án vun đắp |
4649 |
Bán sỉ đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: – Bán sỉ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn khí – Bán sỉ giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất như vậy |
4662 |
Bán sỉ kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán sỉ vàng trang sức |
4663 |
Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: – Bán sỉ tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến – Bán sỉ xi măng – Bán sỉ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi – Bán sỉ kính vun đắp – Bán sỉ sơn, véc ni – Bán sỉ gạch ốp lát và trang bị vệ sinh – Bán sỉ đồ ngũ kim |
4752 |
Sang tên lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và trang bị lắp đặt khác trong vun đắp trong những shop chuyên doanh |
4759 |
Sang tên lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất như vậy, đèn và bộ đèn khí, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong những shop chuyên doanh |
4773 |
Sang tên lẻ hàng hóa khác mới trong những shop chuyên doanh Chi tiết: Sang tên lẻ vàng trang sức |
6810 |
Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ mang, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: – Buôn bán Bất động sản (Theo Điều 10 Luật Buôn bán Bất động sản năm 2014); – Hoạt động điều hành nhà, chung cư (Điều 105 Luật Buôn bán Bất động sản năm 2014). |
6820 |
Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: – Trả lời, môi giới bất động sản (Theo Điều 62, Điều 74 Luật Buôn bán Bất động sản năm 2014) – Đại lý phân phối bất động sản (Theo điều 69 Luật Buôn bán Bất động sản năm 2014) |
7020 |
Hoạt động giải đáp điều hành |
7410 |
Hoạt động bề ngoài chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang hoàng nội thất |
7729 |
Cho thuê đồ dùng tư nhân và gia đình khác Chi tiết: – Đồ dệt, y phục và giầy dép; – Đồ đoàn, gốm sứ, đồ bếp, trang bị điện và đồ gia dụng; – Đồ trang sức, trang bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, áo quần…; – Sách, tin báo; – Máy móc và trang bị sử dụng bởi các người nghiệp dư hoặc mang thị hiếu riêng như những phương tiện cho sửa sang nhà; – Hoa và cây; – Vật dụng điện cho gia đình. |
8110 |
Nhà sản xuất giúp đỡ tổng hợp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và những dự án khác |