0100686209-001 – CÔNG TY DỊCH VỤ MOBIFONE KHU VỰC 1 – CHI NHÁNH TỔNG CÔNG TY VIỄN THÔNG MOBIFONE
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VIỄN THÔNG VÀ IN BƯU ĐIỆN .
Ngành nghề nghề buôn bán
Mã | Ngành nghề |
---|---|
2610 | Phân phối linh kiện điện tử |
2620 | Phân phối máy vi tính và vật dụng ngoại vi của máy vi tính |
2630 | Phân phối vật dụng truyền thông |
4220 | Vun đắp dự án công ích |
4651 | Bán sỉ máy vi tính, vật dụng ngoại vi và apps |
4652 | Bán sỉ vật dụng và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Xuất du nhập vật tư, vật dụng viễn thông; |
4741 | Sang tay lẻ máy vi tính, vật dụng ngoại vi, apps và vật dụng viễn thông trong những shop chuyên doanh |
6110 | Hoạt động viễn thông với dây (chỉ hoạt động khi với đủ điều kiện theo quy định của Luật viễn thông) |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây Chi tiết: Vận hành , khai thác màng lưới viễn thông, tin học và truyền thông (chỉ hoạt động khi với đủ điều kiện theo quy định của Luật viễn thông) |
6130 | Hoạt động viễn thông vệ tinh (chỉ hoạt động khi với đủ điều kiện theo quy định của Luật viễn thông) |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Trả lời máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động nhà cung cấp kỹ thuật thông báo và nhà cung cấp khác can hệ đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và những hoạt động can hệ (không bao gồm setup Internet và buôn bán cơ sở vật chất bưu chính viễn thông); |
6312 | Cổng thông báo (trừ những loại thông báo Nhà nước cấm và hoạt động tin báo); |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ có, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Đối sở hữu những ngành nghề nghề buôn bán với điều kiện, Công ty chỉ buôn bán khi với đủ điều kiện theo quy định của luật pháp) (Tên cũ: TRUNG TÂM THÔNG TIN DI ĐỘNG KHU VỰC I – CÔNG TY THÔNG TIN DI ĐỘNG) |
7310 | Quảng bá (không bao gồm lăng xê thuốc lá); |
7730 | Cho thuê máy móc, vật dụng và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, trang vật dụng chuyên ngành nghề viễn thông, kỹ thuật thông báo, điện tử, tin học; Cho thuê cơ sở vật chất cơ sở vật chất viễn thông |
8220 | Hoạt động nhà cung cấp can hệ đến những cuộc gọi Chi tiết: Buôn bán hệ thống thông báo di động, nhà cung cấp điện thoại di động và nhắn tin trong nước, quốc tế |
8230 | Đơn vị giới thiệu và thúc đẩy thương nghiệp |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và tiêu khiển (trừ loại hình Nhà nước cấm) |
9511 | Sang sửa máy vi tính và vật dụng ngoại vi |
9512 | Sang sửa vật dụng liên lạc |