0303615482 – CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHƯỚC THÀNH
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG PHƯỚC THÀNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUOC THANH CONSTRUCTION CORPORATION |
Tên viết loại bỏ | PTC CORP |
Mã số thuế | 0303615482 |
Địa chỉ | 21 Tuyến đường số 24 (Khu dân cư Him Lam) – Xã Bình Hưng – Huyện Bình Chánh – TP Hồ Chí Minh. |
Người đại diện | Phạm Thị Thanh Hằng Tuy nhiên Phạm Thị Thanh Hằng còn đại diện những công ty: |
Điện thoại | 02854318330 |
Điều hành bởi | Chi cục Thuế Huyện Bình Chánh |
Update mã số thuế 0303615482 lần cuối vào 2021-11-03 16:54:47. Bạn muốn update thông báo mới nhất? | |
Công ty sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN PHẦN MỀM QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP.
Lĩnh vực nghề buôn bán
Mã | Lĩnh vực |
---|---|
1622 | Phân phối đồ gỗ vun đắp |
2392 | Phân phối nguyên liệu vun đắp từ đất sét Chi tiết: Phân phối nguyên liệu vun đắp (không hoạt động tại hội sở) |
2511 | Phân phối những cấu kiện kim loại Chi tiết: Phân phối cấu kiện thép, những cấu kiện kim loại (không cung cấp tại hội sở). |
2512 | Phân phối thùng, bể đựng và phương tiện đựng cất bằng kim loại Chi tiết: Phân phối thùng, bể đựng và phương tiện đựng cất bằng kim loại, bồn sức ép (không hoạt động tại hội sở) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại hội sở) |
2599 | Phân phối sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 | Phân phối giường, tủ, bàn, ghế |
3290 | Phân phối khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Phân phối hàng trang hoàng nội thất (không hoạt động tại hội sở) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4101 | Vun đắp nhà để ở |
4102 | Vun đắp nhà không để ở |
4211 | Vun đắp dự án tuyến phố sắt |
4212 | Vun đắp dự án tuyến phố bộ |
4221 | Vun đắp dự án điện |
4222 | Vun đắp dự án cấp, thoát nước |
4223 | Vun đắp dự án viễn thông, thông báo liên lạc |
4229 | Vun đắp dự án công ích khác |
4291 | Vun đắp dự án thủy |
4292 | Vun đắp dự án khai khoáng |
4293 | Vun đắp dự án chế biến, chế tác |
4299 | Vun đắp dự án khoa học dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (không gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ lắp đặt những trang bị điện lạnh (trang bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh r22 trong ngành chế biến thủy hải sản và không gia công cơ khí, tái chế truất phế thải, xi mạ điện tại hội sở). |
4329 | Lắp đặt hệ thống vun đắp khác |
4330 | Hoàn thiện dự án vun đắp |
4390 | Hoạt động vun đắp chuyên dụng khác |
4511 | Bán sỉ ô tô và xe với động cơ khác Chi tiết: Mua sang tên xe ô tô. |
4659 | Bán sỉ máy móc, trang bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua sang tên vật tư, máy móc, trang bị dùng cho ngành nghề công nghiệp. |
4662 | Bán sỉ kim loại và quặng kim loại chi tiết: Bán sỉ sắt, thép |
4663 | Bán sỉ nguyên liệu, trang bị lắp đặt khác trong vun đắp Chi tiết: Mua sang tên nguyên liệu vun đắp |
4669 | Bán sỉ chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua sang tên hàng trang hoàng nội thất. |
4690 | Bán sỉ tổng hợp chi tiết: bán sỉ dụng cụ, trang bị, vật tư phòng cháy và chữa cháy |
5229 | Hoạt động nhà sản xuất giúp đỡ khác can dự đến chuyển vận Chi tiết: Đại lý sang tên vé tàu bay. |
6619 | Hoạt động giúp đỡ nhà sản xuất nguồn vốn chưa được phân vào đâu Chi tiết: Trả lời đầu tư (trừ trả lời nguồn vốn và kế toán, pháp lý). |
6810 | Buôn bán bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ với, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Đầu tư vun đắp buôn bán cơ sở vật chất cơ sở vật chất khu công nghiệp – khu dân cư – khu thành thị, khu vui chơi tiêu khiển (không buôn bán khu vui chơi tiêu khiển tại tỉnh thành Hồ Chí Minh). Buôn bán nhà ở. Cho thuê kho bãi. |
6820 | Trả lời, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản (trừ trả lời pháp lý). Nhà sản xuất sàn phân phối bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và trả lời khoa học với can dự Chi tiết: Ngoài mặt vun đắp dự án dân dụng và công nghiệp. Ngoài mặt kiến trúc dự án dân dụng và công nghiệp. Lập công trình đầu tư (báo cáo khả thi, tiền khả thi). Trả lời vun đắp (trừ dò hỏi vun đắp). Thẩm tra dự toán dự án vun đắp. Lập dự toán, tổng dự toán dự án vun đắp. Thẩm tra mẫu mã. Trả lời điều hành công trình. Thử nghiệm, kiểm nghiệm nguyên liệu vun đắp. Kiểm định chất lượng dự án vun đắp. Trả lời đấu thầu. Ngoài mặt dự án khoa học cơ sở vật chất thành thị. Ngoài mặt nội ngoại thất dự án. Ngoài mặt quy hoạch vun đắp dự án dân dụng, công nghiệp. Lập công trình đầu tư vun đắp dự án. Hoạt động đo đạc bản đồ. Giám sát công tác vun đắp và hoàn thiện dự án dân dụng và công nghiệp. Ngoài mặt điện dự án dân dụng và công nghiệp; giám sát công tác lắp đặt phần điện và trang bị điện dự án công nghiệp. Ngoài mặt phòng cháy chữa cháy dự án dân dụng và công nghiệp. Dò hỏi địa hình dự án dân dụng và công nghiệp. Giám sát dò hỏi địa hình dự án dân dụng và công nghiệp. Giám sát thi công tu chỉnh di tích. Lập công trình tu chỉnh di tích. Lập quy hoạch tu chỉnh di tích. Con số kinh tế khoa học tu chỉnh di tích. Ngoài mặt tu chỉnh di tích. Thi công tu chỉnh di tích. Ngoài mặt thi công hệ thống điện. Trả lời, mẫu mã giám sát về phòng cháy chữa cháy. Thi công, lắp đặt hệ thống phòng cháy và chữa cháy |
7310 | Truyền bá |
7490 | Hoạt động chuyên môn, kỹ thuật và kỹ thuật khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Môi giới thương nghiệp. |
7710 | Cho thuê xe với động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô. |
7912 | Quản lý tua du hý Chi tiết: Buôn bán du hý lữ khách nội địa và quốc tế. |
8110 | Nhà sản xuất giúp đỡ tổng hợp |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và những dự án khác |
8130 | Nhà sản xuất chăm nom và duy trì cảnh quan |